Giá cước chuyển vùng quốc tế VinaPhone là bao nhiêu? Thuê bao di động đang ở nước ngoài muốn gọi điện, nhắn tin hay dùng data 3G/4G như thế nào? Hiện nay giá cước gọi, nhắn tin hay truy cập data đều khác nhau. Và hơn nữa khách hàng cần nắm rõ nguyên tắc tính cước để thực hiện tránh bị phát sinh cước cao. Cùng 3gvinaphone.com.vn tìm hiểu trong bài viết sau đây.

Nguyên tắc tính cước khi chuyển vùng quốc tế VinaPhone
Chuyển vùng quốc tế VinaPhone có mất phí không?
Hiện nay, thuê bao sẽ không tốn bất kỳ chi phí nào khi cài đặt dịch vụ chuyển vùng quốc tế VinaPhone. Tuy nhiên nhà mạng sẽ tính phí gọi, nhắn tin và phí dùng data như sau:
- Giá cước gọi quốc tế dao động từ 8.000đ/ phút – 350.000đ/ phút tuỳ vào khu vực.
- Giá cước nhắn tin quốc tế: Từ 7.000đ – 16.000đ/SMS
- Giá cước truy cập 3G/4G: 5.000đ/MB
Chi tiết cách tính phí chuyển vùng quốc tế VinaPhone mới nhất
Nguyên tắc trừ cước phí khi chuyển vùng quốc tế VinaPhone sẽ được tính theo từng khu vực địa lý. Hiện tại VinaPhone – VNPT đã phân chia theo 5 vùng địa lý khác nhau trên toàn thế giới.
1. Cách tính cước chuyển vùng quốc tế chung VinaPhone
- Khi thực hiện gọi thoại sẽ tính theo nguyên tắc 1 phút + 1 phút. Có nghĩa là khi cuộc gọi chưa đến 1 phút được tính là 1 phút; thời gian lẽ cuối cùng của cuộc gọi chưa đến 1 phút được làm tròn thành 1 phút.
- Khi gửi tin nhắn SMS thì sẽ tính theo số bản tin SMS mà bạn đã gửi đi thành công.
- Dịch vụ 3G/4G VinaPhone được tính theo 10KB+ 10KB (Data).
2. Tính cước chuyển vùng quốc tế VinaPhone theo từng vùng
2.1. Bảng giá gọi quốc tế VinaPhone mới nhất
Đối với dịch vụ thoại bạn cần nắm rõ trong bảng sau đây. Giá cước gọi về Việt Nam hay gọi trong nước sẽ có sự chênh lệch của từng vùng. Cụ thể:
Tên dịch vụ | Vùng/giá cước gọi |
Gọi quốc tế về Việt Nam |
|
Gọi trong mạng khách |
|
Gọi quốc tế đến nước thứ 3 |
|
Gọi vệ tinh |
|
Nhận cuộc gọi |
|
2.2. Bảng giá nhắn tin quốc tế VinaPhone mới nhất
Cước tin nhắn sẽ có giá cước như sau:
Tên dịch vụ/vùng | Cước gửi tin nhắn | Cước nhận tin nhắn |
Vùng 1 | 7.000đ | Miễn phí |
Vùng 2 | 8.000đ | |
Vùng 3 | 9.000đ | |
Vùng 4 | 9.000đ | |
Vùng 5 | 16.000đ |
2.3. Bảng giá truy cập mạng 3G/4G quốc tế VinaPhone mới nhất
Cước data 3G/4G | |
Vùng 1 | 5.000đ |
Vùng 2 | 5.000đ |
Vùng 3 | 5.000đ |
Vùng 4 | 5.000đ |
Vùng 5 | 5.000đ |
Các gói data Roaming VinaPhone mới nhất
3. Chi tiết các quốc gia thuộc 5 vùng của VinaPhone
Mỗi vùng sẽ bao gồm các nước khác nhau. Do đó bạn đang ở vùng nào thì hãy xác định ngay sau đây:
Vùng | Quốc gia |
Vùng 1 | Brunei, Laos, Cambodia, China, Hongkong, Japan, Korea (South), Myanmar, Singapore, Thailand; |
Vùng 2 | Afghanistan, Australia, Bahrain, Bhutan, Maldives, Mongolia, Macau, Nepal, Bangladesh, Canada, East Timor, Indonesia, Iraq, Iran, Jordan, Kazakhstan, Kuwait, Kyrgyzstan, Lebanon, Malaysia, Oman, Pakistan, Philippines, Qatar, Sri Lanka, Taiwan, Turkmenistan, Tajikistan, USA, Uzbekistan; |
Vùng 3 | Albania, Angola, Austria, Azerbaijan, Armenia, Algeria, Belarus, Belgium, Benin, Bulgaria, Bosnia and Herzegovina, France, Georgia, Germany, Ghana, Greece, Guinea, Guernsey, Hungary, Iceland, Ireland, Italy, Ivory Coast, Isle of Man, India, Israel, Jersey, Kenya, Cape Verde, Croatia, Cyprus, Czech, Chad, Congo, Denmark, Egypt, Estonia,Ethiopia, Finland, Latvia, Liberia, Liechtenstein, Luxembourg, Macedonia, Madagascar, Malta, Monaco, Morocco, Mauritius, Montenegro, Malawi, Moldova, Netherlands, Nigeria, Norway, Rwanda, Serbia, Seychelles, Slovakia, Slovenia, South Africa, Spain, Sweden, Switzerland, Saudi Arabia, Namibia, Poland, Portugal, Romania, Russia, Senegal, Tanzania, Togo, Tunisia, Turkey, UK, UAE, Ukraine, Vantican, Zambia; |
Vùng 4 | British Virgin Islands, Bermuda, Bolivia, Belize, Chile, Costa Rica, Cuba, Cook Islands, Cayman, Argentina, Antigua, Anguilla, Brazil, Barbados, Dominica, Dominicana, Ecuador, El Salvador, Fiji, Guam, Guyana, Grenada, Haiti, Jamaica, Mexico, Montserrat, Netherlands Antilles, New Zealand, Northern mariana islands, Panama, Papua New Guinea, Paraguay, Peru, Puerto Rico, Suriname, Saint Lucia, Saint Kitts, Saint Vincent, Samoa, Turks and Caicos, Tonga, Uruguay, Vanuatu, Venezuela; |
Vùng 5 | Các mạng trên không (on air), mạng trên tàu biển, mạng vệ tinh. |
Sau khi tham khảo thông tin được cập nhật từ bài viết trên bạn đã có thể yên tâm thực hiện các cuộc gọi, nhắn tin về Việt Nam cho bạn bè và người thân để chia sẻ những điều thú vị khi đặt chân đến một vùng đất mới.
Hãy nắm rõ nguyên tắc tính cước khi chuyển vùng quốc tế VinaPhone để có kế hoạch sử dụng dịch vụ thật hợp lý bạn nhé!
