Sử dụng mạng Internet VinaPhone khiến nhiều khách hàng tốn nhiều chi phí. Chính vì vậy, nhà mạng đã triển khai rất nhiều gói cước data Roaming VinaPhone cho khách hàng chuyển vùng quốc tế. Các gói data roaming của VinaPhone rất đa dạng và có mức cước rất rẻ.
Sử dụng các gói data quốc tế sẽ giúp việc kết nối mạng của bạn ở nước ngoài tiết kiệm như đang sử dụng trong nước. Theo dõi ngay bài viết để biết thêm thông tin chi tiết về các gói cước chuyển vùng quốc tế VinaPhone.
Lưu ý khi thực hiện đăng ký gói cước Data roaming VinaPhone
- Phải đăng ký dịch vụ chuyển vùng quốc tế của VinaPhone trước khi đăng ký các gói cước CVQT.
- Các gói data chỉ áp dụng sử dụng tại nước ngoài không hỗ trợ truy cập tại Việt Nam. Vậy nên khi về nước bạn cần sử dụng các gói 3G VinaPhone hoặc các gói 4G Vina hiện hành để kết nối khi cần thiết.
- Một số gói cước chỉ áp dụng cho một số khu vực nhất định. Bạn có thể theo dõi bài viết dưới đây để biết chi tiết thông tin về gói cước.
» Hướng dẫn: Cách chuyển vùng quốc tế VinaPhone khi đang ở nước ngoài
Danh sách các gói Data Roaming VinaPhone giá rẻ
Mỗi gói cước data Roaming đều có mức ưu đãi, cước phí đăng ký và thời hạn sử dụng khác nhau nên khách hàng có thể tùy ý tự chọn 1 gói phù hợp với nhu cầu truy cập mạng khi hoạt động ở nước ngoài.
1. Gói data roaming dành cho tất cả thuê bao VinaPhone
Dưới đây là một số gói cước VinaPhone có ưu đãi từ 30MB – 2GB tốc độ cao truy cập thả ga.
Tên gói cước | Cách đăng ký | Ưu đãi |
R1 (50.000 VNĐ /30 ngày) | MO R1 gửi 1543 | 50MB |
R3 (100.000 VNĐ /30 ngày) | MO R3 gửi 1543 | 100MB |
R7 (300.000 VNĐ /30 ngày) | MO R7 gửi 1543 | 600MB |
R10 (500.000 VNĐ /30 ngày) | MO R10 gửi 1543 | 1500MB |
R15 (1.000.000 VNĐ /30 ngày) | MO R15 gửi 1543 | 3.2GB |
R500 (500.000 VNĐ /30 ngày) | MO R500 gửi 1543 | 4GB |
2. Các gói cước data roaming VinaPhone không giới hạn dung lượng
Với các gói cước dưới đây, thuê bao được miễn phí truy cập Internet tốc độ cao. Truy cập Internet thoải mái mà không lo về cước phí.
Tên gói cước | Cách đăng ký | Ưu đãi |
RU3 (499.000 đồng/3 ngày) | MO RU3 gửi 1543 | Không giới hạn dung lượng data tốc độ cao |
RU7 (899.000 đồng/7 ngày) | MO RU7 gửi 1543 | Không giới hạn dung lượng data tốc độ cao |
RU10 (999.000 đồng/103 ngày) | MO RU10 gửi 1543 | Không giới hạn dung lượng data tốc độ cao |
Phạm vi sử dụng các gói data roaming VinaPhone
Dưới đây là chi tiết phạm vi sử dụng các gói data quốc tế của VinaPhone
- Gói RA: Sử dụng tại các nước Đông Nam Á
- Các gói còn lại: Theo bảng dưới đây:
Quốc gia | Mạng | Áp dụng trả trước | Áp dụng trả sau |
Albania (An-ba-ni) | Vodafone Albania | x | x |
Australia (Úc) | Telstra | x | x |
Australia (Úc) | Optus | x | x |
Austria (Áo) | T-Mobile EU | x | x |
Belarus (Bê-la-rút) | MTS | x | x |
Belgium (Bỉ) | Belgacom | x | x |
Belgium (Bỉ) | Mobistar | x | |
Brazil (Bra-zil) | Telefonica Brazil (Vivo Brazil) | x | |
Brunei (Bờ ru nây) | PCSB | x | x |
Bulgaria (Bun-ga-ri) | Telenor | x | |
Cambodia (Cam-pu-chia) | Cellcard | x | x |
Cambodia (Cam-pu-chia) | Smart | x | x |
Cambodia (Cam-pu-chia) | Viettel | x | x |
Canada (Ca-na-đa) | Rogers | x | x |
Canada (Ca-na-đa) | Bell | x | x |
Canada (Ca-na-đa) | Telus | x | x |
Canada (Ca-na-đa) | SaskTel | x | |
China (Trung Quốc) | China Mobile | x | |
China (Trung Quốc) | China Unicom | x | x |
Croatia (C’roát-chi-a) | T-Mobile EU Croatia (Croatian Telecom) | x | |
Croatia (C’roát-chi-a) | Tele 2 | x | |
Czech (Cộng hòa Séc) | T-Mobile EU Czech | x | |
Czech (Cộng hòa Séc) | Vodafone Czech | x | x |
Denmark (Đan Mạch) | Telia | x | |
Denmark (Đan Mạch) | Telenor | x | |
Denmark (Đan Mạch) | TDC Denmark | x | x |
Estonia (E-xtô-ni-a) | Elisa | x | |
Finland (Phần Lan) | Elisa | x | x |
Finland (Phần Lan) | Telia | x | |
France (Pháp) | Bouygues | x | |
France (Pháp) | SFR | x | x |
France (Pháp) | Orange | x | x |
Germany (Đức) | T-Mobile EU Germany | x | |
Germany (Đức) | Vodafone Germany | x | x |
Ghana (Gha-na) | Vodafone Ghana | x | x |
Greece (Hi Lạp) | Vodafone Greece | x | x |
Greece (Hi Lạp) | T-Mobile EU Greece( cosmote) | x | |
Hong Kong (Hồng kông) | Hutchison Hong Kong | x | x |
Hong Kong (Hồng kông) | China Mobile Hong Kong | x | |
Hungary (Hung-ga-ri) | Vodafone Hungary | x | x |
India (Ấn Độ) | Bharti | x | |
Indonesia (In-đô-nê-xi-a) | Indosat | x | x |
Indonesia (In-đô-nê-xi-a) | XL | x | |
Ireland (Ai-len) | Vodafone Ireland | x | x |
Isarael (I-xra-en) | Pelephone | x | x |
Isarael (I-xra-en) | Partner | x | x |
Isarael (I-xra-en) | Hot Mobile | x | |
Italy (Ý) | Vodafone Italy | x | x |
Japan (Nhật Bản) | Softbank | x | |
Japan (Nhật Bản) | NTT Docomo | x | x |
Korea (Hàn Quốc) | KT | x | x |
Korea (Hàn Quốc) | Sk Telecom | x | x |
Kuwait (Cô-oét) | Ooredoo | x | |
Laos (Lào) | Unitel | x | x |
Laos (Lào) | Laos Telecommunication | x | x |
Luxembourg (Lúc-xăm-bua) | EPT Luxembourg | x | x |
Macau (Ma-cao) | Hutchison Macau | x | x |
Macau (Ma-cao) | CTM Macau | x | |
Malaysia (Ma-lai-xi-a) | Celcom | x | x |
Malaysia (Ma-lai-xi-a) | Digi | x | x |
Malta (Man-ta) | Digi | x | x |
Mongolia (Mông Cổ) | Vodafone Malta | x | |
Montenegro (Môn-tê-nê-grô) | Unitel | x | |
Myanmar (Mi-an-ma) | Telenor | x | x |
Myanmar (Mi-an-ma) | MPT | x | x |
Myanmar (Mi-an-ma) | Ooredoo | x | x |
Netherland (Hà Lan) | Mytel | x | x |
Netherland (Hà Lan) | T-Mobile EU Netherland | x | |
New Zealand (Niu Di-lân) | Vodafone New Zealand | x | x |
New Zealand (Niu Di-lân) | Two degree | x | x |
Norway (Na Uy) | Telenor Norway | x | x |
Norway (Na Uy) | Telia | x | |
Philippines (Phi-lip-pin) | Smart | x | x |
Poland (Ba Lan) | P4 | x | |
Poland (Ba Lan) | Polkomtel | x | |
Portugal (Bồ Đào Nha) | Vodafone Portugal | x | x |
Portugal (Bồ Đào Nha) | Meo | x | |
Quatar (Ca-ta) | Vodafone Quatar | x | |
Quatar (Ca-ta) | Ooredoo | x | x |
Romania (Ru-ma-ni) | T-Mobile EU Romania | x | x |
Romania (Ru-ma-ni) | Vodafone Romania | x | x |
Russia (Nga) | Vimpelcom | x | x |
Russia (Nga) | MTS | x | x |
Russia (Nga) | Megafone | x | x |
Singapore (Sing-ga-po) | Singtel | x | |
Singapore (Sing-ga-po) | StarHub | x | x |
Slovakia (Xlô-va-ki-a) | T-Mobile EU Slovakia( SloVak Telekom ) | x | |
Slovakia (Xlô-va-ki-a) | Telefonica Slovakia | x | x |
South Africa (Nam Phi) | Vodafone South Africa | x | x |
Spain (Tây Ban Nha) | Vodafone Spain | x | x |
Sweden (Thụy Điển) | Telia | x | |
Sweden (Thụy Điển) | Tele2 | x | x |
Switzerland (Thụy Sĩ) | Salt | x | x |
Switzerland (Thụy Sĩ) | Swisscom | x | x |
Taiwan (Đài Loan) | Far Eastone | x | |
Taiwan (Đài Loan) | Chunghwa | x | x |
Thailand (Thái Lan) | AIS | x | x |
Thailand (Thái Lan) | TRUE H | x | x |
Turkey (Thổ Nhĩ Kỹ) | Vodafone Turkey | x | x |
UAE (Ả rập xê út) | DU | x | |
UAE (Ả rập xê út) | Etisalat | x | x |
UK (Anh) | Vodafone UK | x | x |
UK (Anh) | Telefonica UK | x | |
Ukraine (U-crai-na) | Vimpelcom | x | |
Ukraine (U-crai-na) | Lifecell | x | |
USA (Mỹ) | AT&T | x | x |
» HOT: Các gói 5G của VinaPhone mới được cung cấp
Trên đây là thông tin chi tiết về các gói data roaming VinaPhone chuyển vùng quốc tế. Chúc bạn sẽ chọn được cho mình gói cước tốt nhất khi có nhu cầu ra nước ngoài!
