Post by:
at Gần đây, có rất nhiều bậc phụ huynh quan tâm đến danh sách trường học kết nối thanh toán học phí VNPT Pay. Hiện số lượng trường học và cơ sở giáo dục chấp nhận thanh toán học phí qua ví VNPT Pay đã vượt mốc 1500 cơ sở, từ cấp mầm non cho đến Trung học phổ thông trên toàn quốc. Hãy xem danh sách chi tiết dưới đây.
Danh sách trường học kết nối thanh toán học phí VNPT Pay
Dưới đây là danh sách các trường học có kết nối thanh toán học phí qua VNPT Pay, các bạn cùng tham khảo:
STT | Tỉnh/Thành phố | Hệ thống | Tên trường |
1 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
2 | An Giang | vnEdu | Trường THPT An Phú |
3 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Châu Văn Liêm |
4 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Lê Triệu Kiết |
5 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Đăng Sơn |
6 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
7 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Kim Nha |
8 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Thoại Giang |
9 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học B Định Mỹ |
10 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học A Định Mỹ |
11 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học B Vĩnh Chánh |
12 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học A Vĩnh Chánh |
13 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Bình Thành |
14 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Vọng Đông |
15 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Tây Phú |
16 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Vọng Thê |
17 | An Giang | vnEdu | Trường THCS An Bình |
18 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Vĩnh Trạch |
19 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Phú Thuận |
20 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học A Thị Trấn Óc Eo |
21 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học B Thoại Giang |
22 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học A Vọng Đông |
23 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học An Bình |
24 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học B Bình Thành |
25 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học B Thị Trấn Núi Sập |
26 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học B Vĩnh Trạch |
27 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học A Vĩnh Phú |
28 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học B Phú Hòa |
29 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học Tây Phú |
30 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học A Bình Thành |
31 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học Mỹ Phú Đông |
32 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học C Thị Trấn Núi Sập |
33 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học B Thị Trấn Óc Eo |
34 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học A Thoại Giang |
35 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Vĩnh Trạch |
36 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học Vọng Thê |
37 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học B Vĩnh Phú |
38 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học A Phú Hòa |
39 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học B Định Thành |
40 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học B Vĩnh Khánh |
41 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học Phú Thuận |
42 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu Học B Vọng Đông |
43 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Vĩnh Chánh |
44 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Vọng Đông |
45 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Định Mỹ |
46 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Thị Trấn Phú Hòa |
47 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Thị Trấn Núi Sập |
48 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Vĩnh Khánh |
49 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Phú Hòa |
50 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Phú Thuận |
51 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Vĩnh Phú |
52 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Vĩnh Chánh |
53 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Vĩnh Khánh |
54 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Vĩnh Phú |
55 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Công Trứ |
56 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Định Thành |
57 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Vĩnh Trạch |
58 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Nguyễn Khuyến |
59 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Định Mỹ |
60 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Tây Phú |
61 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Vọng Thê |
62 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Mỹ Phú Đông |
63 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Định Thành |
64 | An Giang | vnEdu | Trường Mầm Non Thị Trấn Núi Sập |
65 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Bình Thành |
66 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Óc Eo |
67 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Thoại Giang |
68 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo An Bình |
69 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa |
70 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Khánh Hòa |
71 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Bình Phú |
72 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Cái Dầu |
73 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Vĩnh Thạnh Trung 2 |
74 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Tịnh Biên |
75 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Chi Lăng |
76 | An Giang | vnEdu | Trường THCS và THPT Vĩnh Lộc |
77 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Hòa Lạc |
78 | An Giang | vnEdu | Trường THCS An Phú |
79 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Trần Hưng Đạo |
80 | An Giang | vnEdu | Trường THCS và THPT Mỹ Hòa Hưng |
81 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Trần Văn Thành |
82 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Nguyễn Công Trứ |
83 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Mạc Đỉnh Chi |
84 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Hoa Hồng |
85 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Hoa Cúc |
86 | An Giang | vnEdu | Trường Mầm Non Học viện Hoa Kỳ |
87 | An Giang | vnEdu | Trường PT Ischool Long Xuyên |
88 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Nguyễn Hiền |
89 | An Giang | vnEdu | Trường kỹ thuật nghiệp vụ giao thông vận tải – AG |
90 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Mỹ Quý |
91 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Bình Khánh |
92 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu học Phan Chu Trinh |
93 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Nguyễn Sinh Sắc |
94 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Tân Châu |
95 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Trãi |
96 | Bình Dương | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Thủ Dầu Một- Bình Dương |
97 | Bình Dương | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Thuận An- Bình Dương |
98 | Bình Dương | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Tạ Quang Bửu |
99 | Hà Nội | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Đội Cấn – Hà Nội |
100 | Hà Nội | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Long Biên – Hà Nội |
101 | Hà Nội | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Hà Đông – Hà Nội |
102 | Hà Nội | vnEdu | Nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Tư thục Nơi Bé Thơ Hạnh Phúc (Momokids) |
103 | Hà Nội | vnEdu | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Giáo dục tháng sáu |
104 | Huế | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Tri Phương |
105 | Huế | vnEdu | TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ |
106 | Khánh Hòa | vnEdu | Trường THCS Bùi Thị Xuân |
107 | Long An | vnEdu | Trường THCS và THPT Bình Phong Thạnh Huyện Mộc Hóa |
108 | Quảng Ninh | vnEdu | Công ty TNHH Chu Văn An- Trường THCS- THPT Chu Văn An |
109 | Quảng Ninh | vnEdu | Trường THCS Ninh Dương |
110 | Quảng Ninh | vnEdu | Trường THCS Hòa Lạc |
111 | Quảng Ninh | vnEdu | Trường THPT Trần Phú |
112 | Quảng Ninh | vnEdu | Trường THCS Hải Hòa |
113 | Thái Nguyên | vnEdu | CTCP Xây dựng và TM Quỳnh Minh – Trường Mầm non Sunrise Kid |
114 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Lam Sơn 3 |
115 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Quảng Trạch |
116 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Quảng Trạch |
117 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Định Tiến |
118 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Ba Đình |
119 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Quảng Phú |
120 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Quảng Phú |
121 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Quảng Cát |
122 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thạch Sơn |
123 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Phạm Văn Hinh |
124 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Đào Duy Từ |
125 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Phú Sơn |
126 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Yên Bái |
127 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Ba Đình |
128 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hà Châu |
129 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thị Trấn Thọ Xuân |
130 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học và THCS Xuân Thành |
131 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THPT Thiệu Hóa |
132 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thị Trấn Vạn Hà |
133 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thị Trấn Lang Chánh I |
134 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Đồng Lương |
135 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Phổ Thông Dân Tộc Bán Trú – THCS Thanh Tân |
136 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THPT Mai Anh Tuấn |
137 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THPT Ba Đình |
138 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Hà Ninh |
139 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hà Lai |
140 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Lộc Tân |
141 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thị Trấn Hậu Lộc |
142 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Tuy Lộc |
143 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Thanh Xuân |
144 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Cát Tân |
145 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Xuân Qùy |
146 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS An Hoạch |
147 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Lê Lợi |
148 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Đông Hải I |
149 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Đông Lĩnh |
150 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Quảng Thắng |
151 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Đông Hương |
152 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Tân Sơn |
153 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Quảng Thành |
154 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Quảng Hưng |
155 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Vườn Mặt Trời |
156 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Thiệu Dương |
157 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Xuân Trường |
158 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Thọ Diên |
159 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thọ Hải |
160 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Xuân Hòa |
161 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Tây Hồ |
162 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Bắc Lương |
163 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Thọ Lộc |
164 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Quảng Ninh |
165 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Lam Sơn |
166 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Cù Chính Lan |
167 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học và THCS Tam Văn |
168 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Yên Khương |
169 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Đông Hương |
170 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Quảng Hưng |
171 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thiệu Dương |
172 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thiệu Vân |
173 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Thiệu Vân |
174 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Quảng Bình |
175 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Quảng Đông |
176 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Quảng Cát |
177 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Quảng Phú |
178 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Quảng Tâm |
179 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Đông Cương |
180 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Quảng Nhân |
181 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Quảng Ninh |
182 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Liên Lộc |
183 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Nga Phượng 1 |
184 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Liên Lộc |
185 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Quảng Đại |
186 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THPT Sầm Sơn |
187 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Quảng Đại |
188 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Quảng Minh |
189 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Quảng Hùng |
190 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường TH & THCS Hải Yến |
191 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Thị Trấn |
192 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Xuân Lâm |
193 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thị Trấn |
194 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Bình Minh |
195 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Đông Sơn |
196 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Bắc Sơn |
197 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Bắc Sơn |
198 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học và THCS Quang Trung |
199 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Ba Đình |
200 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Lộc Sơn |
201 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học và THCS Lương Chí |
202 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Mai Lâm |
203 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hải Thanh |
204 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Trường Lâm |
205 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Thiệu Vân |
206 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THPT Tô Hiến Thành |
207 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Quảng Thành |
208 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Hoằng Đại |
209 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Hoằng Đại |
210 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Quảng Tâm |
211 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Quang Trung |
212 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Thuần Lộc |
213 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Lê Hữu Lập |
214 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THPT Nguyễn Thị Lợi |
215 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Quảng Hùng |
216 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Nga Phượng 2 |
217 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Nga Thái |
218 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Nga Trung |
219 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường TH và THCS Nga Văn |
220 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Nga Hải |
221 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Nga An |
222 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Triệu Lộc |
223 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Quảng Bình |
224 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học ThịTrấn Ngọc Lặc |
225 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Cao Thịnh |
226 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Phúc Thịnh |
227 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Phùng Giáo |
228 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Ngọc Trung |
229 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Quang Trung |
230 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Lam Sơn |
231 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Nguyệt Ấn 1 |
232 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thị Trấn Ngọc Lặc |
233 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học và THCS Hoằng Đức |
234 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hoằng Đông |
235 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học và THCS Hoằng Minh |
236 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Nam Ngạn |
237 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Nam Ngạn |
238 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thiệu Khánh |
239 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học và THCS NEWTON TH |
240 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Thiệu Khánh |
241 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Quảng Thịnh |
242 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Nguyễn Văn Trỗi |
243 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hoằng Phụ |
244 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hoằng Thành |
245 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hoằng Cát |
246 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Quảng Cư |
247 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thiệu Vận |
248 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hoằng Đại |
249 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Ngọc Trạo |
250 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Đông Hải 2 |
251 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Quảng Thịnh |
252 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Thị Trấn Hậu Lộc |
253 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Cẩm Thạch |
254 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Cẩm Qúy |
255 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Cẩm Giang |
256 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học Cẩm Thành |
257 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thanh Sơn |
258 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THPT Như Xuân |
259 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học và THCS Yên Lễ |
260 | Tiền Giang | vnEdu | Trường THPT Bình Phục Nhứt |
261 | Tiền Giang | vnEdu | Trường THPT Chợ Gạo |
262 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Trần Văn Giàu |
263 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Phạm Hữu Lầu |
264 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Thanh Đa |
265 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Hoàng Văn Thụ |
266 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS -THPT Thạnh An |
267 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Đào Sơn Tây |
268 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Gò Vấp |
269 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TC KT KT Quận 12 |
270 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TT HTPT và GDHN Bình Chánh |
271 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Ngô Gia Tự |
272 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Nguyễn An Ninh |
273 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Trung Cấp Bách Nghệ |
274 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TT GDTX Chu Văn An |
275 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT NGUYỄN HỮU CẢNH |
276 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Phước Kiển |
277 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TT HTPT và GDHN Tân Bình |
278 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT CẦN THẠNH |
279 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Trung Phú |
280 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Lý Thường Kiệt |
281 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Nguyễn Hữu Cầu |
282 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Nguyễn Văn Linh |
283 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Đa Phước |
284 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Tây Thạnh |
285 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Văn Thệ |
286 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Tạ Quang Bửu |
287 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Nguyễn Hữu Tiến |
288 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Bình Khánh |
289 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Trần Hưng Đạo |
290 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Tân Bình |
291 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Lê Trọng Tấn |
292 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Ten Lơ Man |
293 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Vĩnh Lộc B |
294 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Năng Khiếu TDTT Bình Chánh |
295 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TT GDKTTH và HN Lê Thị Hồng Gấm |
296 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Diên Hồng |
297 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS-THPT Sương Nguyệt Anh |
298 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TT GDTX Lê Quý đôn |
299 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non TP |
300 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
301 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Tân Túc |
302 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Vĩnh Lộc |
303 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Long Thới |
304 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Trường Chinh |
305 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Bình Phú |
306 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Trần Phú |
307 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Quang Trung |
308 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Lê Minh Xuân |
309 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Lương Văn Can |
310 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Thi |
311 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Bình Tân |
312 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Trần Quang Khải |
313 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Phan Đăng Lưu |
314 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Lương Thế Vinh |
315 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Hoàng Hoa Thám |
316 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Phạm Phú Thứ |
317 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Hiệp Bình |
318 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Củ Chi |
319 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Trần Khai Nguyên |
320 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Tam Phú |
321 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Chi Lăng |
322 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Bình Chánh |
323 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Dương Văn Dương |
324 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Võ Văn Kiệt |
325 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Trần Văn Kiểu |
326 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Trường Chinh |
327 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Hoàng Diệu |
328 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT An Lạc |
329 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Kỳ Đồng |
330 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Nguyễn Văn Linh |
331 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Võ Văn Vân |
332 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Kiến Thiết |
333 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Văn Luông |
334 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Nguyễn Tri Phương |
335 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Thanh Đa |
336 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Bình Trị Đông A |
337 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Lê Văn Tám |
338 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Cách Mạng Tháng tám |
339 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Trọng Tuyển |
340 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT NGuyễn Du |
341 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Vĩnh Lộc A |
342 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Gia Định |
343 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Tân Tạo A |
344 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Thủ Đức |
345 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Thanh Tuyền |
346 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Trần Thị Ngọc Hân |
347 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Việt Hồng |
348 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Bàn Cờ |
349 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Thái Sơn |
350 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Thạnh Lộc |
351 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Trần Quang Diệu |
352 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Phan Đình Phùng |
353 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Phú Mỹ |
354 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Bình Chiểu |
355 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non Hoa Phượng |
356 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Tân Tạo |
357 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Đống Đa |
358 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN Bình Trị Đông |
359 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Lương Định Của |
360 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Nguyễn Hữu Thọ |
361 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN 19/5 Thành phố |
362 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non 30/4 |
363 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN Bình Trị Đông B QBTN |
364 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Lê Trọng Tấn |
365 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non Sen Hổng |
366 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH An Lạc 1 |
367 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non Trúc Đào |
368 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non Cẩm Tú |
369 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non Hương Sen |
370 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH An Lạc 3 |
371 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non Hồng Ngọc |
372 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Ngô Quyền QBTN |
373 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non Hoa Hồng |
374 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Chuyên Biệt Bình Tân |
375 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Võ Trường Toản |
376 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Trần Văn Ơn |
377 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non Hoa Phượng Vỹ |
378 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Lý Thường Kiệt |
379 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Lạc Hồng |
380 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Bình Trị Đông A |
381 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mâm Non Đỗ Quyên |
382 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN Tân Tạo A |
383 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non Tân Tạo |
384 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN Ánh Sao QBTN |
385 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Tân Tạo |
386 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Phù Đổng QBTN |
387 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Tân Tạo A |
388 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Bình Long QBTN |
389 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN Hoa Đào QBTN |
390 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Bình Hưng Hòa Quận Bình Tân |
391 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Lê Quý Đôn – Quận 3 |
392 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non Thiên Tuế |
393 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN Cát Đằng QBTN |
394 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN Ánh Mai QBTN |
395 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN Mai Vàng |
396 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Bình Trị Đông |
397 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN 19 THANG 5 QBTN |
398 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm non 20/10 – QBTN |
399 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN Tân Việt Mỹ |
400 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Kim Đồng |
401 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Bá Ngọc |
402 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Bình Hưng Hòa – QBTN |
403 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Hoàng Diệu – Quận 10 |
404 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Trương Quyền |
405 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Bình Chánh |
406 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Bình Trị Đông |
407 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Bình Tân |
408 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Bình Trị 1 |
409 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Bình Tân |
410 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Bình Trị 2 |
411 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Hồ Văn Long |
412 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Lê Quý Đôn – Quận Bình Tân |
413 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Đoàn Thị Điểm Quận 3 |
414 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Trần Quốc Toản – Quận Bình Tân |
415 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Bình Hưng Hòa 1 |
416 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Đồng Khởi |
417 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Văn Lang |
418 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Châu Văn Liêm |
419 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN Dạ Lý Hương |
420 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN Thiết Mộc Lan |
421 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Bình Thuận |
422 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Nguyễn Trãi – Quận Bình Tân |
423 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Lê Công Phép |
424 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Huỳnh Văn Nghệ |
425 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Trung Tâm GDNN – GDTX Quận 2 |
426 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Dương Văn Thì |
427 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Tân Thông Hội |
428 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Trần Phú |
429 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Tân Hương |
430 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN Trung Lập Hạ |
431 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Trung Lập Hạ |
432 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH An Phú 1 |
433 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Phước Hiệp |
434 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Trung Tâm GDNN – GDTX Quận Bình Tân |
435 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Trung Lập |
436 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Tân Thạnh Đông 3 |
437 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Nguyễn Hiền Q7 |
438 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Trung Lập Hạ |
439 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS An Nhơn Tây |
440 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Trần Văn Chẩm |
441 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH-THCS Tân Trung |
442 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Phước Vĩnh An Huyện Củ Chi |
443 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Lê Tấn Bê |
444 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Huỳnh Tấn Phát |
445 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN Tân Thạnh Tây |
446 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Võ Thị Sáu – Quận 7 |
447 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Nguyễn Văn Xơ |
448 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN Vàng Anh |
449 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Hưng Bình |
450 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN Tân Hưng |
451 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN Sơn Ca |
452 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Trần Quốc Toản-Quận 7 |
453 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Trần Quốc Tuấn |
454 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Tân Quy |
455 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Tân Túc |
456 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Phong Phú 2 |
457 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Lê Minh Xuân 2 |
458 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Vĩnh Lộc 1 |
459 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Tân Nhựt |
460 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Phong Phú |
461 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Tân Nhựt 6 |
462 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Kim Đồng |
463 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Văn Trân |
464 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH An Phú Tây |
465 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Trần Quốc Toản |
466 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Phong Phú |
467 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Tân Túc 2 |
468 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT An Nghĩa |
469 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT An Nhơn Tây |
470 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Tân Thạnh Tây |
471 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Phú Hòa |
472 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Thị Trấn 2 |
473 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Tân Thông Hội |
474 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Tân An Hội |
475 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Trung Lập |
476 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Tân Thạnh Đông |
477 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Thị Trấn |
478 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Hòa Phú |
479 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Phạm Văn Sáng |
480 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Bà Điểm |
481 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Nguyễn Văn Cừ |
482 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Trưng Vương |
483 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non 19/5 Thành Phố |
484 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Đức Trí |
485 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Võ Trường Toản |
486 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Bùi Thị Xuân |
487 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nhật Tảo |
488 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Nguyễn Văn Tố |
489 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Trương Định |
490 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Trần Nhân Tôn |
491 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Chuyên Biệt |
492 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Chí Thanh |
493 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Bắc Hải |
494 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Phổ Thông Đặc Biệt Nguyễn Đình Chiểu |
495 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Trần Phú |
496 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Trần Văn Kiểu |
497 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Tô Hiến Thành |
498 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Nguyễn Du |
499 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Hoàng Diệu |
500 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Nguyễn Khuyến |
501 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Hưng Việt |
502 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Võ Trường Toản |
503 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Trần Hưng Đạo |
504 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Hà Huy Tập |
505 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Giồng Ông Tố |
506 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Giồng Ông Tố |
507 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Lương Định Của |
508 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Trần Quốc Toản |
509 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TTGDTX |
510 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Nguyễn Thị Định |
511 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Thủ Thiêm |
512 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Lê Lợi |
513 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Lê Quý Đôn |
514 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Trương Quyền |
515 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Trần Văn Đang |
516 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Lương Định Của |
517 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Phan Sào Nam |
518 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Thi |
519 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Trần Quốc Thảo |
520 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Thăng Long |
521 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Mê Linh |
522 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Đoàn Thị Điểm |
523 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Lê Quý Đôn |
524 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Vĩnh Hội |
525 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Lý Nhơn |
526 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Văn Trỗi |
527 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Nguyễn Trãi |
528 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Trường Tộ |
529 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Bạch Đằng |
530 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Đinh Bộ Lĩnh – Quận 4 |
531 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Nguyễn Hữu Thọ |
532 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Đống Đa |
533 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Bến Cảng |
534 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Thái Bình (Khánh Hội B) |
535 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Tăng Bạt Hổ A |
536 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Huệ 3 |
537 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Lê Đình Chinh |
538 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Lê Hồng Phong |
539 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Minh Đạo |
540 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Hùng Vương |
541 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Lam Sơn |
542 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Phú Định |
543 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Phú Lâm |
544 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Châu Văn Liêm |
545 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Phạm Văn Chí |
546 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Lê Văn Tám |
547 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Võ Văn Tần |
548 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Lam Sơn |
549 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | MN Rạng Đông 10 |
550 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Tân Phong |
551 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Huỳnh Tấn Phát |
552 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non Nam Sài Gòn |
553 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Nguyễn Hữu Thọ |
554 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Ngô Quyền |
555 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Nguyễn Thị Thập |
556 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Nam Sài Gòn |
557 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Bình Đông |
558 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Chuyên NK TDTT Nguyễn Thị Định |
559 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Âu Dương Lân |
560 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Chánh Hưng |
561 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Tùng Thiện Vương |
562 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Long Trường |
563 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Dương Văn Thì |
564 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Hiệp Phú |
565 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Bình Hưng Hòa |
566 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Lý Thường Kiệt |
567 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH An Lạc 3 |
568 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non 19/5 |
569 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non 7a |
570 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non 22 |
571 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Võ Thị Sáu |
572 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Tầm Vu |
573 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non 25a |
574 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Bình Quới Tây |
575 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Bình Lợi Trung |
576 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Bá Ngọc |
577 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non 6 |
578 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non 3 |
579 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Hà Huy Tập |
580 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non 21 |
581 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Phan Văn Trị |
582 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Cửu Long |
583 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TTGDTX |
584 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non 15 |
585 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Cù Chính Lan |
586 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non 14 |
587 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non 11a |
588 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Đống Đa |
589 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non 11b |
590 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Chu Văn An |
591 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Cửu Long |
592 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non 2 |
593 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Rạng Đông |
594 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non 5 |
595 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Yên Thế |
596 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Nguyễn Văn Bé |
597 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Nguyễn Công Trứ |
598 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Trần Văn Ơn |
599 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Hoàng Văn Thụ |
600 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Nguyễn Văn Trỗi |
601 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Quang Trung |
602 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Phạm Ngũ Lão |
603 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TTGDTX |
604 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Nguyễn Du |
605 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Viết Xuân |
606 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Phan Văn Trị |
607 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Lý Tự Trọng |
608 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Đông Ba |
609 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Hàn Thuyên |
610 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Sông Lô |
611 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Chí Linh |
612 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Cổ Loa |
613 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Phạm Ngọc Thạch |
614 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Phú Nhuận |
615 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Nguyễn Thái Bình |
616 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Tân Sơn Nhất |
617 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Tân Bình |
618 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Hoàng Hoa Thám |
619 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Phú Thọ Hòa |
620 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Thân Nhân Trung |
621 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Bình Giã |
622 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Phạm Văn Hai |
623 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Phan Huy Ích |
624 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Ngọc Hồi |
625 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Nguyễn Gia Thiều |
626 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Lý Thường Kiệt |
627 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Ngô Sĩ Liên |
628 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Âu Lạc |
629 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Quang Trung |
630 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Nguyễn Thanh Tuyền |
631 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Sơn Cang |
632 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Phạm Ngọc Thạch |
633 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Đống Đa |
634 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Đặng Trần Côn |
635 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Đinh Bộ Lĩnh |
636 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Võ Thị Sáu |
637 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Đoàn Thị Điểm |
638 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Nguyễn Huệ |
639 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Trần Quang Khải |
640 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Tân Sơn Nhì |
641 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Đồng Khởi |
642 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Tân Thới Hòa |
643 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Duy Tân |
644 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Tân Thới |
645 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | Mầm Non Hoa Lan |
646 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Tô Vĩnh Diện |
647 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Huỳnh Văn Chính |
648 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Lê Lai |
649 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Lê Thánh Tông |
650 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Tôn Thất Tùng |
651 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Thoại Ngọc Hầu |
652 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Hoàng Diệu |
653 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TH Âu Cơ |
654 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Võ Thành Trang |
655 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Tam Bình |
656 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Nguyễn Văn Bá |
657 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | TTGDTX |
658 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Linh Trung |
659 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Dương Văn Thì |
660 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THCS Ngô Chí Quốc |
661 | TP. Hồ Chí Minh | SSC | THPT Nguyễn Hữu Huân |
662 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Trương Quốc Dung |
663 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Điện Biên Phủ |
664 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Đô Thành |
665 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Lê Bình |
666 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Hoa Lan |
667 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Minh Khai |
668 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Trần Bình Trọng |
669 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Nguyễn Kiệm |
670 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Bình Tân |
671 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Hiệp Thành |
672 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon An Phú |
673 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Mỹ Hưng |
674 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon D2 |
675 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Bình Thới |
676 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Lê Hồng Phong |
677 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Nguyễn Trường Tộ |
678 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Tân Phú |
679 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trung tâm Ngoại ngữ và Toán Kumon Thống Nhất |
680 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trường THCS Cù Chính Lan |
681 | TP. Hồ Chí Minh | vnEdu | Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu |
682 | Vũng Tàu | vnEdu | Trường Tiểu Học Phước An |
683 | Vũng Tàu | vnEdu | Trường Tiểu Học Trương Công Định |
684 | Vũng Tàu | vnEdu | Trường Trung Học Cơ Sở Huỳnh Khương Ninh |
685 | Vũng Tàu | vnEdu | Trường Tiểu Học Hải Nam |
686 | Vũng Tàu | vnEdu | Trường Trung Học Cơ Sở Thắng Nhì |
687 | Yên Bái | vnEdu | Trường THPT Lý Thường Kiệt |
688 | Bình Dương | vnEdu | Trường THCS Chu Văn An |
689 | Bình Dương | vnEdu | Trường THPT An Mỹ |
690 | Bình Dương | vnEdu | Trường THPT Thái Hòa |
691 | Bình Dương | vnEdu | Trường THCS Định Hòa |
692 | Kiên Giang | vnEdu | Trường Cao Đẳng Kiên Giang |
693 | Kiên Giang | vnEdu | Trường THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
694 | Kiên Giang | vnEdu | Trường THCS Thị Trấn Kiên Cương 1 |
695 | Kiên Giang | vnEdu | Trường THCS Vĩnh Hòa Phú |
696 | Kiên Giang | vnEdu | Trường THCS Minh Hòa |
697 | Kiên Giang | vnEdu | Trường TH Nguyễn Bá Ngọc |
698 | Kiên Giang | vnEdu | Trường TH Thị Trấn Kiên |
699 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG THCS KIÊN BÌNH |
700 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG THCS THẠNH ĐÔNG |
701 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TH & THCS TÂN HIỆP B |
702 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG THPT MONG THỌ |
703 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG THPT GIỒNG RIỀNG |
704 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG THCS THẠNH BÌNH |
705 | Kiên Giang | vnEdu | TH&THCS NGỌC THÀNH |
706 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG THCS MAI THỊ HỒNG HẠNH |
707 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ SƠN BÌNH |
708 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG THPT HÒN ĐẤT |
709 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG THPT SÓC SƠN |
710 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG THCS MỸ THUẬN |
711 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TCKTNV KIÊN GIANG |
712 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG THPT ĐỊNH AN |
713 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN GÒ QUAO |
714 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG THCS VĨNH TUY |
715 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ HÒA CHÁNH |
716 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ MINH THUẬN 3 |
717 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH HÒA 1 |
718 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TH & THCS MINH THUẬN 2 |
719 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA CHÁNH 2 |
720 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA CHÁNH 1 |
721 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TIỂU HỌC MINH THUẬN 1 |
722 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM KIÊN GIANG |
723 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TIỂU HỌC TRẦN VĂN ƠN |
724 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG ĐÔNG THÁI |
725 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG AN BIÊN |
726 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ VĨNH PHONG 2 |
727 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ VÂN KHÁNH ĐÔNG |
728 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TIỂU HỌC VÂN KHÁNH 2 |
729 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG AN MINH |
730 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG THCS VĨNH PHÚ |
731 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG THPT LONG THẠNH |
732 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ NAM THÁI A |
733 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN HIỀN |
734 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TH & THCS MINH THUẬN 4 |
735 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ AN MINH BẮC |
736 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TIỂU HỌC MINH LƯƠNG 3 |
737 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ ĐÔNG YÊN |
738 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG THPT GÒ QUAO |
739 | Kiên Giang | vnEdu | TRƯỜNG THPT VĨNH THẮNG |
740 | Kiên Giang | vnEdu | Trường Tiểu học Đông Thạnh 3 |
741 | Kiên Giang | vnEdu | Trường Tiểu học Đông Thạnh 1 |
742 | Kiên Giang | vnEdu | THCS Thị Trấn Tân Hiệp |
743 | Kiên Giang | vnEdu | Trường TH và THCS Hàm Ninh |
744 | Kiên Giang | vnEdu | Trường THPT Nguyễn Thần Hiến |
745 | Kiên Giang | vnEdu | Trường THCS Bình An |
746 | Kiên Giang | vnEdu | Trường THPT Thoại Ngọc Hầu |
747 | Kiên Giang | vnEdu | Trường THCS Thị Trấn Thứ Ba 1 |
748 | Kiên Giang | vnEdu | Trường Mầm Non Mỹ Đức |
749 | Kiên Giang | vnEdu | Trường THCS Đường Xuồng |
750 | Kiên Giang | vnEdu | Trường TH Kiên Bình 1 |
751 | Kiên Giang | vnEdu | Trường TH Dương Hòa |
752 | Kiên Giang | vnEdu | Trường TH và THCS Thổ Châu |
753 | Kiên Giang | vnEdu | Trường Tiểu học Dương Tơ 1 |
754 | Kiên Giang | vnEdu | Trường TH và THCS Gành Dầu |
755 | Kiên Giang | vnEdu | Trường Mầm Non Đông Hồ |
756 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Đông Vệ |
757 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Nam Ngạn |
758 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Minh Khai |
759 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Lý Tự Trọng |
760 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu Học HerMann Gmeiner |
761 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Thọ Cường |
762 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Minh Sơn |
763 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hợp Thành |
764 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Tiến Nông |
765 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thọ Cường |
766 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thọ Thế |
767 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường TH&THCS Xuân Thịnh |
768 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Dân Lực |
769 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Dân Lực |
770 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THPT Bỉm Sơn |
771 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Trung Sơn II |
772 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Quảng Tiến |
773 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Quảng Tiến |
774 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Quảng Tiến 1 |
775 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Cẩm Quý |
776 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Cẩm Châu |
777 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Cẩm Tú |
778 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Trương Công Man |
779 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Cẩm Bình |
780 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Cẩm Giang |
781 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Cẩm Tú |
782 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Cẩm Ngọc |
783 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Yên Thắng |
784 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường TH & THCS Giao An |
785 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Tân Phúc |
786 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Thị trấn Lang Chánh II |
787 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THPT Bắc Sơn |
788 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thúy Sơn |
789 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Vân Am |
790 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường TH & THCS Lộc Thịnh |
791 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Ngọc Sơn |
792 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Ngọc Trung |
793 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường TH Minh Sơn 1 |
794 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Ngọc Liên |
795 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THPT Ngọc Lặc |
796 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Cao Ngọc |
797 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Cao Thịnh |
798 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Lê Đình Chinh |
799 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THPT Lê Lai |
800 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Ngọc Liên |
801 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Quảng Lộc |
802 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Quảng Lộc |
803 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thiệu Trung |
804 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thiệu Nguyên |
805 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thị Trấn Bến Sung |
806 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Xuân Du |
807 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Nga Trung |
808 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Thị Trấn |
809 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Nga Phú |
810 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Nga Phượng 1 |
811 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường mầm non Thị Trấn |
812 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Trung cấp nghề Nga Sơn |
813 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Nga Thanh |
814 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Nga Tiến |
815 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THPT Nga Sơn |
816 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Ngọc Trạo |
817 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Trung cấp nghề Bỉm Sơn |
818 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm non Phú Sơn |
819 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thái Hòa |
820 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Thị Trấn Nưa |
821 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Hợp Thành |
822 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hợp Thắng |
823 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thị Trấn Nưa |
824 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Cầu Lộc |
825 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Đồng Lộc |
826 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Mỹ Lộc |
827 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Châu Lộc |
828 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Quảng Nhân |
829 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Quảng Đức |
830 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Quảng Đức |
831 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Tân Phúc |
832 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Tân Khang |
833 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Tân Thọ |
834 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Trường Minh |
835 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Thị trấn Nông Cống |
836 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Tế Thắng |
837 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Trường Giang 2 |
838 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Tế Thắng |
839 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học số 2 Thị Trấn Nông Cống |
840 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học số 1 Thị Trấn Nông Cống |
841 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hùng Sơn |
842 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hải Lĩnh |
843 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Ngọc Lĩnh |
844 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Phú Lâm |
845 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Tân Dân |
846 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Hải Lĩnh |
847 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hải Châu |
848 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hải An |
849 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm non Tùng Lâm |
850 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng |
851 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Đông Sơn |
852 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường Mầm Non Hoằng Quang |
853 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hoằng Đạt |
854 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hoằng Đạo |
855 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường TH và THCS Hoằng Đồng |
856 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hoằng Ngọc |
857 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hoằng Thắng |
858 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường TH và THCS Hoằng Sơn |
859 | Thanh Hóa | vnEdu | Trường THCS Hoằng Thái |
860 | Bình Dương | vnEdu | Trường TH Uyên Hưng |
861 | Bình Dương | vnEdu | Trường TTGDTX Tân Uyên |
862 | Bình Dương | vnEdu | Trường THPT Huỳnh Văn Nghệ |
863 | Bình Dương | vnEdu | Trường THCS Phú Chánh |
864 | Bình Dương | vnEdu | Trường TH Hội Nghĩa |
865 | Bình Dương | vnEdu | Trường TTGDTX Phú Giáo |
866 | Bình Dương | vnEdu | Trường THCS Thanh An |
867 | Bình Dương | vnEdu | Trường THCS An Lập |
868 | Bình Dương | vnEdu | Trường THCS Long Hòa |
869 | Bình Dương | vnEdu | Trường THCS Minh Thạnh |
870 | Bình Dương | vnEdu | Trường THCS Minh Tân |
871 | Bình Dương | vnEdu | Trường THCS An Điền |
872 | Bình Dương | vnEdu | Trường TH Hồ Hảo Hớn |
873 | Bình Dương | vnEdu | Trường THCS Lê Quý Đôn |
874 | Bình Dương | vnEdu | Trường THCS Mỹ Phước |
875 | Bình Dương | vnEdu | Trường THPT Bàu Bàng |
876 | Bình Dương | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Văn Cừ |
877 | Hà Nội | vnEdu | Nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Olympia- 74 |
878 | Hà Nội | vnEdu | Nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Olympia- 95 |
879 | Hà Nội | vnEdu | Nhóm trẻ, lớp mẫu giáo tư thục An Khánh |
880 | Hà Nội | vnEdu | Nhóm trẻ, lớp mẫu giáo tư thục Hoa Việt |
881 | Hà Nội | vnEdu | Trường Tiểu Học La Khê |
882 | Hà Nội | vnEdu | Trường Tiểu học Nam Từ Liêm |
883 | Hà Nội | vnEdu | Trường Mầm non Mỹ Đình 1 |
884 | Hà Nội | vnEdu | Trường THCS Phú Minh |
885 | Hà Nội | vnEdu | Trường THPT Bình Minh |
886 | Hà Nội | vnEdu | Trường Tiểu Học và THCS NEWTON |
887 | Nam Định | vnEdu | Trường THCS Nam Lợi |
888 | Nam Định | vnEdu | Trường THCS Cộng Hòa |
889 | Nam Định | vnEdu | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Lộc |
890 | Nam Định | vnEdu | Trường Tiểu Học Mỹ Thắng |
891 | Nam Định | vnEdu | Trường Tiểu Học Mỹ Tân |
892 | Nam Định | vnEdu | Trưởng Tiểu Học Mỹ Thành |
893 | Nam Định | vnEdu | Trường Tiểu Học Mỹ Thịnh |
894 | Nam Định | vnEdu | Trường THCS Mỹ Hà |
895 | Nam Định | vnEdu | Trường THCS Mỹ Tân |
896 | Nam Định | vnEdu | Trường THCS Mỹ Thành |
897 | Nam Định | vnEdu | Trường THCS Mỹ Thịnh |
898 | Nam Định | vnEdu | Trường THCS Xuân Trường |
899 | Nam Định | vnEdu | Trường THCS Bình Hòa |
900 | Nam Định | vnEdu | Trường THPT dân lập Trần Nhật Duật |
901 | Nam Định | vnEdu | Trường THCS Nam Phong |
902 | Nam Định | vnEdu | Trường THCS Lý Tự Trọng |
903 | Nam Định | vnEdu | Trường THCS Lộc Vượng |
904 | Nam Định | vnEdu | Trường Tiểu học Trần Phú |
905 | Nam Định | vnEdu | Trường Tiểu học Nam Vân |
906 | Phú Thọ | vnEdu | Trường THPT Kỹ thuật Việt Trì |
907 | Phú Thọ | vnEdu | Trường Tiểu học Vân Phú |
908 | Phú Thọ | vnEdu | Trường Tiểu học Minh Nông |
909 | Phú Thọ | vnEdu | Trường THCS Vĩnh Phú |
910 | Phú Thọ | vnEdu | Trường Tiểu học Bạch Hạc |
911 | Quảng Ninh | vnEdu | Trường THPT Lê Hồng Phong |
912 | Quảng Ninh | vnEdu | Trường Tiểu Học Cẩm Thủy |
913 | Quảng Ninh | vnEdu | Trường THPT Tiên Yên |
914 | Thái Nguyên | vnEdu | TRƯỜNG TIỂU HỌC MỎ CHÈ |
915 | Thái Nguyên | vnEdu | TRƯỜNG TIỂU HỌC LƯƠNG CHÂU |
916 | Thái Nguyên | vnEdu | TRƯỜNG TIỂU HỌC BÁ XUYÊN |
917 | Thái Nguyên | vnEdu | TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC CƠ SỞ VINH SƠN |
918 | Thái Nguyên | vnEdu | Trường THPT Trần Phú |
919 | Thái Nguyên | vnEdu | Trường THPT Võ Nhai |
920 | Thái Nguyên | vnEdu | Trường THPT Hoàng Quốc Việt |
921 | Thái Nguyên | vnEdu | Trường Tiểu học Bình Sơn |
922 | Thái Nguyên | vnEdu | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng |
923 | Thái Nguyên | vnEdu | Trường Tiểu học Phố Cò |
924 | Thái Nguyên | vnEdu | Trường THCS Bình Sơn |
925 | Thái Nguyên | vnEdu | Trường Mầm Non QT Hoa Trạng Nguyên- Công ty TNHH GD Mầm Non Hoa Trạng Nguyên |
926 | Thái Nguyên | vnEdu | Trường THCS Lương Sơn |
927 | Yên Bái | vnEdu | Trường MN yên Thịnh |
928 | Yên Bái | vnEdu | Trường Tiểu học và THCS Tuy Lộc |
929 | Yên Bái | vnEdu | Trường tiểu học Nam Cường |
930 | Yên Bái | vnEdu | Trường THPT Hoàng Quốc Việt |
931 | Yên Bái | vnEdu | Trường Mầm Non Hoa ban |
932 | Yên Bái | vnEdu | Trường mầm Non Thanh Hoa |
933 | Yên Bái | vnEdu | Trung tâm GDTX Tỉnh Yên Bái |
934 | Bình Phước | vnEdu | Trường Tiểu học Tân Xuân C |
935 | Bình Phước | vnEdu | Trường Tiểu học Tân Bình B |
936 | Bình Phước | vnEdu | Trường Tiểu học Tân Bình |
937 | Bình Phước | vnEdu | Trường Tiểu học Tiến Thành |
938 | Bình Phước | vnEdu | Trường THPT Chuyên Quang Trung |
939 | Đồng Tháp | vnEdu | Trường THPT Thống Linh |
940 | Đồng Tháp | vnEdu | Trường Tiểu học Trưng Vương |
941 | Đồng Tháp | vnEdu | Trường Tiểu học Tân Long |
942 | Đồng Tháp | vnEdu | Trường THPT Nguyễn Du |
943 | Đồng Tháp | vnEdu | Trường Tiểu học Ngô Thì Nhậm |
944 | Đồng Tháp | vnEdu | Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân |
945 | Đồng Tháp | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Minh Trí |
946 | Đồng Tháp | vnEdu | Trường THCS Mỹ Hiệp |
947 | Đồng Tháp | vnEdu | Trường THPT Cao Lãnh 1 |
948 | Đồng Tháp | vnEdu | Trường THPT Cao Lãnh 2 |
949 | Đồng Tháp | vnEdu | Trường Tiểu học An Bình |
950 | Tiền Giang | vnEdu | TrườngTHPT Trần Văn Hoài |
951 | Tiền Giang | vnEdu | Trường THCS Thanh Bình |
952 | Tiền Giang | vnEdu | Trường THCS An Thạnh Thủy |
953 | Tiền Giang | vnEdu | Trường THCS Thị Trấn Chợ Gạo |
954 | Tiền Giang | vnEdu | Trường THCS Xuân Đông |
955 | Tiền Giang | vnEdu | Trường THCS Bình Ninh |
956 | Tiền Giang | vnEdu | Trường THPT Thủ Khoa Huân |
957 | Tiền Giang | vnEdu | Trường THCS Học Lạc |
958 | Tiền Giang | vnEdu | Trường THCS Trịnh Hoài Đức |
959 | Tiền Giang | vnEdu | Trường THCS Tân Mỹ Chánh |
960 | Tiền Giang | vnEdu | Trường THCS Lê Ngọc Hân |
961 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mầm Non Thị Trấn Giồng Trôm |
962 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Tân Thanh |
963 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Cẩm Sơn |
964 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Thành Thới B |
965 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mầm Non Lương Quới |
966 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo An Qui |
967 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo An Thạnh |
968 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo An Nhơn |
969 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo An Điền |
970 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Bảo Thuận |
971 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS An Thủy |
972 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Bảo Thạnh |
973 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo An Thuận |
974 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mầm Non Sơn Phú |
975 | Bến Tre | vnEdu | Trường Tiểu học Hòa Lợi |
976 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Quới Điền |
977 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Hòa Lợi |
978 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Trần Thị Tiết |
979 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Tân Phong |
980 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Tân Phong |
981 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Hòa Lợi |
982 | Bến Tre | vnEdu | Trường Tiểu học Phước Long 1 |
983 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Châu Bình |
984 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Hưng Lễ |
985 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Tiên Thủy |
986 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo An Hóa |
987 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mầm Non Bình Thành |
988 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Hoàng Lam |
989 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mầm Non Moncada |
990 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Phong Nẫm |
991 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mầm Non Tân Thanh |
992 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Sen Hồng |
993 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mầm Non Trần Văn Ơn |
994 | Bến Tre | vnEdu | Trường THPT Chê Ghê-Vê-Ra |
995 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Đa Phước Hội |
996 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mầm Non Thị Trấn Mỏ Cày |
997 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS An Nhơn |
998 | Bến Tre | vnEdu | Trường Tiểu học Hưng Phong |
999 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Hưng Phong |
1000 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Thành phố Bến Tre |
1001 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Phú Long |
1002 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Trịnh Viết Bàng |
1003 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Thừa Đức |
1004 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Sao Mai |
1005 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mầm Non Hướng Dương |
1006 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Bình Thắng |
1007 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Tân Hưng |
1008 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo An Bình Tây |
1009 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo An Đức |
1010 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mầm Non Thị Trấn |
1011 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS An Ngãi Trung |
1012 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo An Phú Trung |
1013 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Trần Hữu Nghiệp |
1014 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo An Hiệp |
1015 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo An Hòa Tây |
1016 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo An Ngãi Tây |
1017 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mầm Non Tư Thục Như Ý |
1018 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Thị Trấn Ba Tri |
1019 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Thị Trấn |
1020 | Bến Tre | vnEdu | Trường THPT Nguyễn Huệ |
1021 | Bến Tre | vnEdu | Trường THPT Mạc Đỉnh Chi |
1022 | Bến Tre | vnEdu | Trường TH – THCS Nguyễn Văn Khá |
1023 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Tam Phước |
1024 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mầm Non Tân Thạch |
1025 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Nhơn Thạnh |
1026 | Bến Tre | vnEdu | Trường Tiểu học Nhơn Thạnh |
1027 | Bến Tre | vnEdu | Trường Tiểu học Phong Nẫm |
1028 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mầm Non Ánh Dương |
1029 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Sơn Đông |
1030 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Họa Mi |
1031 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS An Định |
1032 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Thành Thới B |
1033 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Bình Khánh |
1034 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Tân Hội |
1035 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS An Phước |
1036 | Bến Tre | vnEdu | Trường THPT Võ Văn Kiệt |
1037 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Tân Phú Tây |
1038 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mầm Non Sơn Ca |
1039 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Phan Triêm |
1040 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS An Bình Tây |
1041 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Giao Long |
1042 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Thành An |
1043 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS Phú Túc |
1044 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS An Định |
1045 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mầm Non Phước Mỹ Trung |
1046 | Bến Tre | vnEdu | Trường THPT Trần Văn Ơn |
1047 | Bến Tre | vnEdu | Trường THCS An Khánh |
1048 | Bến Tre | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Họa Mi xã Phú Thuận |
1049 | Cần Thơ | vnEdu | Trường THPT Thới Long |
1050 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu |
1051 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân |
1052 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Hoàng Oanh |
1053 | An Giang | vnEdu | Nhà trẻ Măng Non |
1054 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu học Lê Lợi |
1055 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Huệ |
1056 | An Giang | vnEdu | Trường Tiểu học Trần Quang Khải |
1057 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Long Xuyên |
1058 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Lê Trì |
1059 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Châu Lăng |
1060 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Lương Phi |
1061 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Núi Tô |
1062 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Tân Tuyến |
1063 | An Giang | vnEdu | Trường Mẫu Giáo Châu Lăng |
1064 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Nguyễn Văn Thoại |
1065 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Cần Đăng |
1066 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Vĩnh Bình |
1067 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
1068 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Võ Thị Sáu |
1069 | An Giang | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu |
1070 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Vọng Thê |
1071 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Châu Thị Tế |
1072 | An Giang | vnEdu | Trường THPT Châu Phong |
1073 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu Học Tân Điền |
1074 | Cà Mau | vnEdu | TH3 xã Tam Giang Tây |
1075 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Trí Phải Tây |
1076 | Cà Mau | vnEdu | THPT Thới bình |
1077 | Cà Mau | vnEdu | THCS Tân Phú |
1078 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Trí Phải Đông |
1079 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Thới Hòa |
1080 | Cà Mau | vnEdu | THCS Khánh Lộc |
1081 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học 1 Sông Đốc |
1082 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học 6 Sông Đốc |
1083 | Cà Mau | vnEdu | THCS xã Đất Mũi |
1084 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu Học 2 Xã Viên An Đông |
1085 | Cà Mau | vnEdu | THCS Xã Viên An Đông |
1086 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học 1 Xã Đất Mũi |
1087 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Nguyễn Văn Huyên |
1088 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Thái Văn Lung |
1089 | Cà Mau | vnEdu | TH1 xã Tân Ân Tây |
1090 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu Học 2 TT Rạch Gốc |
1091 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu Học 1 Xã Viên An |
1092 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu Học 3 Xã Tân Ân Tây |
1093 | Cà Mau | vnEdu | TH 1 Xã Tam Giang Tây |
1094 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Thanh Tùng |
1095 | Cà Mau | vnEdu | THCS Quách Văn Phẩm |
1096 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu Học Tân Duyệt |
1097 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Hồng Phước |
1098 | Cà Mau | vnEdu | THPT Thái Thanh Hòa |
1099 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Thành Vọng |
1100 | Cà Mau | vnEdu | Trường Tiểu Học Ngô Bình An |
1101 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Cái Keo |
1102 | Cà Mau | vnEdu | Trường Mần Non Thị Trấn Đầm Dơi |
1103 | Cà Mau | vnEdu | Trường Mẩu Giáo Quách Phẩm Bắc |
1104 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học An Lập |
1105 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Phan Ngọc Hiển |
1106 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Ngọc Chánh |
1107 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Tân Hùng |
1108 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Chà Là |
1109 | Cà Mau | vnEdu | Trường Tiểu học Bến Bào |
1110 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu Học Tân Trung |
1111 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu Học Trần Văn Phán |
1112 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu Học Tân Hồng |
1113 | Cà Mau | vnEdu | Trường THCS Tân Hưng Tây |
1114 | Cà Mau | vnEdu | Trường TH Phú Mỹ 2 |
1115 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Phú Tân |
1116 | Cà Mau | vnEdu | Trường TH Phú Mỹ 3 |
1117 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Phú Thuận 2 |
1118 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Việt Thắng 1 |
1119 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Kim Đồng |
1120 | Cà Mau | vnEdu | Trường THCS Việt Thắng |
1121 | Cà Mau | vnEdu | Trường Tiểu học Việt Thắng 2 |
1122 | Cà Mau | vnEdu | Trường THCS Võ Thị Sáu |
1123 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Trần Hưng Đạo |
1124 | Cà Mau | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Trung Trực |
1125 | Cà Mau | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai |
1126 | Cà Mau | vnEdu | Trường THCS Phan Bội Châu |
1127 | Cà Mau | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Du |
1128 | Cà Mau | vnEdu | Trường THCS Tân Thành |
1129 | Cà Mau | vnEdu | Trường THCS Ngô Quyền |
1130 | Cà Mau | vnEdu | Trường THCS Định Bình |
1131 | Cà Mau | vnEdu | Trường THCS Hòa Tân |
1132 | Cà Mau | vnEdu | THCS – THPT LÝ VĂN LÂM |
1133 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm |
1134 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Tắc Vân |
1135 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Lạc Long Quân |
1136 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học An Xuyên |
1137 | Cà Mau | vnEdu | THPT Tắc Vân |
1138 | Cà Mau | vnEdu | THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
1139 | Cà Mau | vnEdu | Tiểu học Trần Quốc Toản |
1140 | Cà Mau | vnEdu | Trường MG Hoa Mai |
1141 | Cà Mau | vnEdu | Trường THCS An Xuyên 2 |
1142 | Vũng Tàu | vnEdu | Trường Tiểu Học Thắng Nhất |
1143 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THPT Thống Nhất |
1144 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Phú Thạnh |
1145 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Phú Đông |
1146 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Phú Lâm |
1147 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Trường Chinh |
1148 | Đồng Nai | vnEdu | Trường TH_THCS Vĩnh Thanh |
1149 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Đại Phước |
1150 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Trường Sơn |
1151 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Long Thọ |
1152 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THPT Nhơn Trạch |
1153 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Dương Văn Thì |
1154 | Đồng Nai | vnEdu | Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc |
1155 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THPT Kiệm Tân |
1156 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Phú Hội |
1157 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Phước An |
1158 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Lý Tự Trọng |
1159 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Sông Nhạn |
1160 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Trần Phú |
1161 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Xuân Mỹ |
1162 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Hòa Bình |
1163 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THPT Sông Ray |
1164 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Sông Ray |
1165 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Trãi |
1166 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Lý Tự Trọng |
1167 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Chu Văn An |
1168 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Lê Quý Đôn |
1169 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THPT Võ Trường Toản |
1170 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Hữu Cảnh |
1171 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Võ Trường Toản |
1172 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THPT CẨM MỸ |
1173 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Minh Đức |
1174 | Đồng Nai | vnEdu | Trường Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Trảng Bom |
1175 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS – THPT Bàu Hàm |
1176 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Hòa Bình |
1177 | Đồng Nai | vnEdu | Trường TH-THCS-THPT Nguyễn Văn Trỗi |
1178 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Long Bình |
1179 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Hòa Hưng |
1180 | Đồng Nai | vnEdu | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản |
1181 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Tam Phước |
1182 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Phước Tân 2 |
1183 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Nguyễn công Trứ |
1184 | Đồng Nai | vnEdu | Trường Tiểu học Tam Phước 4 |
1185 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Phước Tân 1 |
1186 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Bùi Hữu Nghĩa |
1187 | Đồng Nai | vnEdu | Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương |
1188 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Hoàng Diệu |
1189 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THPT Thanh Bình |
1190 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Phú Bình |
1191 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THPT Tôn Đức Thắng |
1192 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THPT Đoàn Kết |
1193 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Phú Sơn |
1194 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Tà Lài |
1195 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Núi Tượng |
1196 | Đồng Nai | vnEdu | Trường Tiểu Học Cẩm Đường |
1197 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS An Phước |
1198 | Đồng Nai | vnEdu | Trung Tâm GDNN & GDTX Huyện Long Thành |
1199 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Long An |
1200 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Ngô Quyền |
1201 | Đồng Nai | vnEdu | Trường THCS Quang Trung |
1202 | Trà Vinh | vnEdu | Trường THPT Thành Phố Trà Vinh |
1203 | Vĩnh Long | vnEdu | Trường THPT Lưu Văn Việt |
1204 | Vĩnh Long | vnEdu | Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
1205 | Quảng Ngãi | vnEdu | Trường THCS Bình Nguyên |
1206 | Quảng Ngãi | vnEdu | Trường THCS Thị Trấn Châu Ổ |
1207 | Quảng Ngãi | vnEdu | Trường TH-THCS Bình Phước |
1208 | Quảng Ngãi | vnEdu | Trường PTCS Bắc Phong |
1209 | Quảng Ngãi | vnEdu | Trường THCS Tịnh Bình |
1210 | Quảng Ngãi | vnEdu | Trường Trung Học Cơ Sở Xã Hành Minh |
1211 | Phú Yên | vnEdu | Trường phổ thông dân tộc nội trú H. Sơn Hòa |
1212 | Phú Yên | vnEdu | Trường tiểu học và trung học cơ sở Suối Trai |
1213 | Phú Yên | vnEdu | Trường tiểu học và trung học cơ sở Sơn Nguyên |
1214 | Phú Yên | vnEdu | Trường TH&THCS Sơn Phước |
1215 | Đà Nẵng | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Phú Hường |
1216 | Đà Nẵng | vnEdu | Trường THPT Nguyễn Văn Thoại |
1217 | Đà Nẵng | vnEdu | Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền |
1218 | Đà Nẵng | vnEdu | Trung tâm giáo dục thường xuyên số 2 |
1219 | Đà Nẵng | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Trãi |
1220 | Đà Nẵng | vnEdu | Trường tiểu học Lê Quang Sung |
1221 | Đà Nẵng | vnEdu | Trường TH ĐIỆN BIÊN PHỦ |
1222 | Đà Nẵng | vnEdu | Trường THCS HỒ NGHINH |
1223 | Đà Nẵng | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
1224 | Huế | vnEdu | Trường Tiểu Học Thanh Lam |
1225 | Huế | vnEdu | Trường THPT Phú Bài |
1226 | Huế | vnEdu | Trường Tiểu học Số 1 Thủy Châu |
1227 | Huế | vnEdu | Trường Tiểu học Thủy Dương |
1228 | Quảng Trị | vnEdu | Trường THCS Chu Văn An |
1229 | Quảng Trị | vnEdu | Trường MN Bình Minh Khe Sanh |
1230 | Quảng Trị | vnEdu | Trường PTDTNT Hướng Hóa |
1231 | Quảng Trị | vnEdu | Trường THCS TT KrongKlang |
1232 | Quảng Trị | vnEdu | Trường PT DTNT ĐakRông |
1233 | Quảng Trị | vnEdu | Trường THCS Đakrông |
1234 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH Nguyễn Trãi |
1235 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Lương Thế Vinh |
1236 | Quảng Trị | vnEdu | Trường THPT TX Quảng Trị |
1237 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Triệu Sơn |
1238 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Triệu Long |
1239 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH Số 1 Khe Sanh |
1240 | Quảng Trị | vnEdu | Trường MN Hướng Linh |
1241 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH Số 2 Lao Bảo |
1242 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Cam Tuyền |
1243 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Cam Thủy |
1244 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Cam Hiếu |
1245 | Quảng Trị | vnEdu | TH&THCS Hải Khê |
1246 | Quảng Trị | vnEdu | Trường THCS Triệu Phước |
1247 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Gio Phong |
1248 | Quảng Trị | vnEdu | Trường THPT Gio Linh |
1249 | Quảng Trị | vnEdu | Trường Mần Non Tư Thục Bình Minh |
1250 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Vĩnh Tú |
1251 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Cam Thành |
1252 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Cam Nghĩa |
1253 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Phường 3 |
1254 | Quảng Trị | vnEdu | Trường THPT Thị Trấn Hải Lăng |
1255 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Phường 2 |
1256 | Quảng Trị | vnEdu | Trường THCS Vĩnh Nam |
1257 | Quảng Trị | vnEdu | Trường THCS Vĩnh Trung |
1258 | Quảng Trị | vnEdu | Trường Cao đẳng y tế Quảng Trị |
1259 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH và THCS Cam Nghĩa |
1260 | Quảng Trị | vnEdu | Trường THPT Lê Thế Hiếu |
1261 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH và THCS Cam Thành |
1262 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH & THCS Vĩnh Tú |
1263 | Quảng Trị | vnEdu | Trường Mầm Non Tư Thục Bình Minh |
1264 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH & THCS Gio Phong |
1265 | Quảng Trị | vnEdu | Trường THCS Hiền Thành |
1266 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Trung Sơn |
1267 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Gio Quang |
1268 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Triệu Giang |
1269 | Quảng Trị | vnEdu | Trường THPT Nguyễn Hữu Thận |
1270 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Hải Vĩnh |
1271 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Hải Khê |
1272 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Hải Quy |
1273 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH và THCS Cam Hiếu |
1274 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH và THCS Cam Thủy |
1275 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH và THCS Cam Tuyền |
1276 | Quảng Trị | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
1277 | Quảng Trị | vnEdu | Trường THCS Tân Lập |
1278 | Quảng Trị | vnEdu | Trường Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú |
1279 | Quảng Trị | vnEdu | Trường Tiểu Học Số 2 Lao Bảo |
1280 | Quảng Trị | vnEdu | Trường TH&THCS Tân Hợp |
1281 | Quảng Trị | vnEdu | Trường Mầm Non Hướng Linh |
1282 | Quảng Trị | vnEdu | Trường Tiểu Học Số 1 Khe Sanh |
1283 | Quảng Trị | vnEdu | Trường Mầm Non Bình Minh Khe Sanh |
1284 | Long An | vnEdu | Trường THCS Tân Lập |
1285 | Long An | vnEdu | Trường TH&THCS Bình Hòa Đông |
1286 | Long An | vnEdu | Trường THCS Bình Hòa Tây |
1287 | Long An | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Hồng Sến |
1288 | Long An | vnEdu | Trường THCS Trần Văn Trà |
1289 | Long An | vnEdu | Trường THCS Võ Duy Dương |
1290 | Long An | vnEdu | Trường Tiểu Học Bình Hòa Tây |
1291 | Long An | vnEdu | Trường Tiểu học Tân Lập |
1292 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Bến Thủy |
1293 | Nghệ An | vnEdu | TH Nghĩa Lâm |
1294 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Tây Hiếu |
1295 | Nghệ An | vnEdu | THCS DTBT Nghĩa Mai |
1296 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Tân An |
1297 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghĩa Thái |
1298 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Kỳ Sơn |
1299 | Nghệ An | vnEdu | Trường MầmNon Tân An |
1300 | Nghệ An | vnEdu | Trường Mầm Non Kỳ Sơn |
1301 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu Học Tân An |
1302 | Nghệ An | vnEdu | Trường PTDTBT TH-THCS Tân Hợp |
1303 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghĩa Hoàn |
1304 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghĩa Hành |
1305 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghĩa Bình |
1306 | Nghệ An | vnEdu | Trường MầmNon Tân Hương |
1307 | Nghệ An | vnEdu | Trường Mầm Non Nghĩa Thái |
1308 | Nghệ An | vnEdu | Trường MầmNon Nghĩa Hoàn |
1309 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu học Quỳnh Lâm B |
1310 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu học Quỳnh Giang |
1311 | Nghệ An | vnEdu | MN Hoa Mai |
1312 | Nghệ An | vnEdu | Trường Mầm non Quang Sơn |
1313 | Nghệ An | vnEdu | THCS Hùng Sơn |
1314 | Nghệ An | vnEdu | Trường TH &THCS Vĩnh Sơn |
1315 | Nghệ An | vnEdu | Tiểu học Hùng Sơn |
1316 | Nghệ An | vnEdu | Tiểu học Thạch Thị |
1317 | Nghệ An | vnEdu | THPT Anh Sơn 3 |
1318 | Nghệ An | vnEdu | THCS Thạch Thị |
1319 | Nghệ An | vnEdu | THCS Long Sơn |
1320 | Nghệ An | vnEdu | Trường tiểu học Quỳnh Thiện B |
1321 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu hoc Quỳnh Thạch |
1322 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Quỳnh Văn |
1323 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Quỳnh Thanh |
1324 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Quỳnh Thạch |
1325 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Quỳnh Giang |
1326 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Mai Hùng |
1327 | Nghệ An | vnEdu | MN Quỳnh Văn |
1328 | Nghệ An | vnEdu | MN Quỳnh Thạch |
1329 | Nghệ An | vnEdu | Trường MN Quỳnh Lộc |
1330 | Nghệ An | vnEdu | MN Quỳnh Hậu |
1331 | Nghệ An | vnEdu | MN Quỳnh Giang |
1332 | Nghệ An | vnEdu | Trường MN Mai Hùng |
1333 | Nghệ An | vnEdu | TH Hòa Hiếu 1 |
1334 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nam Sơn |
1335 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Bài Sơn |
1336 | Nghệ An | vnEdu | Trường Mầm non Đại Sơn |
1337 | Nghệ An | vnEdu | THCS Phan Thái Ất |
1338 | Nghệ An | vnEdu | THCS Đức Sơn |
1339 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Anh Sơn 2 |
1340 | Nghệ An | vnEdu | TH Quang Phong |
1341 | Nghệ An | vnEdu | THCS Long Sơn |
1342 | Nghệ An | vnEdu | THCS Hưng Thịnh |
1343 | Nghệ An | vnEdu | THCS Diễn Bích |
1344 | Nghệ An | vnEdu | TH Diễn Tháp |
1345 | Nghệ An | vnEdu | TH Diễn Đồng |
1346 | Nghệ An | vnEdu | THCS Thọ Lộc |
1347 | Nghệ An | vnEdu | TH Thị Trấn |
1348 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Trù Sơn |
1349 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Thượng Sơn |
1350 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Hiến Sơn |
1351 | Nghệ An | vnEdu | THCS Diễn Tháp |
1352 | Nghệ An | vnEdu | THCS Diễn Thành |
1353 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Đại Sơn |
1354 | Nghệ An | vnEdu | Trường Mầm Non Trù Sơn |
1355 | Nghệ An | vnEdu | MN Diễn Tháp |
1356 | Nghệ An | vnEdu | MN Diễn Đồng |
1357 | Nghệ An | vnEdu | MN Diễn Bích |
1358 | Nghệ An | vnEdu | TH Thị Trấn |
1359 | Nghệ An | vnEdu | TH Diễn Quảng |
1360 | Nghệ An | vnEdu | TH Diễn Nguyên |
1361 | Nghệ An | vnEdu | TH Diễn Cát |
1362 | Nghệ An | vnEdu | THCS Diễn Nguyên |
1363 | Nghệ An | vnEdu | THCS Diễn Cát |
1364 | Nghệ An | vnEdu | MN Diễn Thành |
1365 | Nghệ An | vnEdu | MN Diễn Nguyên |
1366 | Nghệ An | vnEdu | MN Diễn Cát |
1367 | Nghệ An | vnEdu | THCS Nguyễn Thị Minh Khai |
1368 | Nghệ An | vnEdu | THPT Nguyễn Trường Tộ |
1369 | Nghệ An | vnEdu | Mầm non Tam Thái |
1370 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu Học Phúc Thọ |
1371 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghi Long |
1372 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghi Hoa |
1373 | Nghệ An | vnEdu | THPT Nghi Lộc 5 |
1374 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Nghi Lộc 2 |
1375 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu Học Nghi Xá |
1376 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu Học Nghi Trung |
1377 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghi Thuận |
1378 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu Học Nghi Thái |
1379 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu Học Nghi Mỹ |
1380 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Tiến Thiết |
1381 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghi Quang |
1382 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghi Diên |
1383 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu học Bến Thủy |
1384 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng |
1385 | Nghệ An | vnEdu | TH Diễn Vạn |
1386 | Nghệ An | vnEdu | TH Diễn Ngọc |
1387 | Nghệ An | vnEdu | TH Diễn Liên |
1388 | Nghệ An | vnEdu | TH Diễn Hoàng |
1389 | Nghệ An | vnEdu | TH Diễn Hoa |
1390 | Nghệ An | vnEdu | TH Diễn Hạnh |
1391 | Nghệ An | vnEdu | TH Diễn Đồng |
1392 | Nghệ An | vnEdu | THCS Vạn Phong |
1393 | Nghệ An | vnEdu | THCS Thắng Minh |
1394 | Nghệ An | vnEdu | Trường PTDTBT THCS Mai Sơn |
1395 | Nghệ An | vnEdu | Trường PTDTBT THCS Lượng Minh |
1396 | Nghệ An | vnEdu | THCS Diễn Mỹ |
1397 | Nghệ An | vnEdu | THCS Diễn Hoàng |
1398 | Nghệ An | vnEdu | THCS Diễn Hải |
1399 | Nghệ An | vnEdu | MN Diễn Vạn |
1400 | Nghệ An | vnEdu | THCS Liên Đồng |
1401 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Diễn Châu 4 |
1402 | Nghệ An | vnEdu | Trường Mầm non Ánh Dương |
1403 | Nghệ An | vnEdu | THCS Lê Thị Bạch Cát |
1404 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu học Nghi Phú 1 |
1405 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu Học Kỳ Sơn |
1406 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Nguyễn Duy Trinh |
1407 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Nam Đàn 1 |
1408 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Nghi Lộc 3 |
1409 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Đông Hiếu |
1410 | Nghệ An | vnEdu | THCS TÔN QUANG PHIỆT |
1411 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Quỳnh Trang |
1412 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghi Hương |
1413 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT 1-5 |
1414 | Nghệ An | vnEdu | TH Diễn Tân |
1415 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu Học Trường Thị Trấn |
1416 | Nghệ An | vnEdu | Tiểu học Thanh Chi |
1417 | Nghệ An | vnEdu | TH Quang Tiến |
1418 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu Học Thị Trấn Quán Hành |
1419 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu học Nam Giang |
1420 | Nghệ An | vnEdu | THCS Phan Đăng Lưu |
1421 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghi Trung |
1422 | Nghệ An | vnEdu | THCS Nghi Thuỷ |
1423 | Nghệ An | vnEdu | THCS Mã Thành |
1424 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Lâm Sơn |
1425 | Nghệ An | vnEdu | TRƯỜNG THCS HƯNG YÊN |
1426 | Nghệ An | vnEdu | THCS Hải Hoà |
1427 | Nghệ An | vnEdu | THCS Bảo Thành |
1428 | Nghệ An | vnEdu | Trường PT Herman Gmeiner |
1429 | Nghệ An | vnEdu | THCS Cao Xuân Huy |
1430 | Nghệ An | vnEdu | THCS Diễn Tân |
1431 | Nghệ An | vnEdu | TH Diễn Tân |
1432 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Quán Hành |
1433 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Phúc Thọ |
1434 | Nghệ An | vnEdu | THCS Phú Thọ |
1435 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Trãi |
1436 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghĩa Yên |
1437 | Nghệ An | vnEdu | THCS Nghĩa Trung |
1438 | Nghệ An | vnEdu | THCS Nghĩa Thuận |
1439 | Nghệ An | vnEdu | THCS Nghĩa Khánh |
1440 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghi Thái |
1441 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghi Hương |
1442 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nam Lộc |
1443 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nam Lĩnh |
1444 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nam Giang |
1445 | Nghệ An | vnEdu | THCS Long Lộc |
1446 | Nghệ An | vnEdu | PTDTBT THCS Lợi Lạc |
1447 | Nghệ An | vnEdu | THCS LIÊN THẮNG |
1448 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Hương Sơn |
1449 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Đồng – Tường |
1450 | Nghệ An | vnEdu | THCS Đông Hiếu |
1451 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Đặng Chánh Kỷ |
1452 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu Học Đồng Văn 3 |
1453 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Tân Kỳ |
1454 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu Học Hermann |
1455 | Nghệ An | vnEdu | Trường PT Herman Gmeiner |
1456 | Nghệ An | vnEdu | TTGDTX Số 2 Nghệ An |
1457 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu Học Trường Thị Trấn |
1458 | Nghệ An | vnEdu | Tiểu học Thanh Chi |
1459 | Nghệ An | vnEdu | TH Quang Tiến |
1460 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu Học Thị Trấn Quán Hành |
1461 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu học Nam Giang |
1462 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu Học Nghĩa Đồng 1 |
1463 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu Học Kỳ Sơn |
1464 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Quỳnh Lưu 3 |
1465 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Thái Lão |
1466 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
1467 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Nguyễn Duy Trinh |
1468 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Nghi Lộc 3 |
1469 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Nam Đàn 1 |
1470 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Lê Hồng Phong |
1471 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Hoàng Mai 2 |
1472 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Đông Hiếu |
1473 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT 1-5 |
1474 | Nghệ An | vnEdu | THCS Viên Thành |
1475 | Nghệ An | vnEdu | THCS Văn Thành |
1476 | Nghệ An | vnEdu | THCS TÔN QUANG PHIỆT |
1477 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Quỳnh Vinh |
1478 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Quỳnh Trang |
1479 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Quỳnh Liên |
1480 | Nghệ An | vnEdu | THCS Quang Tiến |
1481 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Quán Hành |
1482 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Phúc Thọ |
1483 | Nghệ An | vnEdu | THCS Phú Thọ |
1484 | Nghệ An | vnEdu | THCS Phan Đăng Lưu |
1485 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nguyễn Trãi |
1486 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghĩa Yên |
1487 | Nghệ An | vnEdu | THCS Nghĩa Trung |
1488 | Nghệ An | vnEdu | THCS Nghĩa Thuận |
1489 | Nghệ An | vnEdu | THCS Nghĩa Khánh |
1490 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghi Trung |
1491 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghi Thái |
1492 | Nghệ An | vnEdu | THCS Nghi Thuỷ |
1493 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nghi Hương |
1494 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nam Lộc |
1495 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nam Lĩnh |
1496 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Nam Giang |
1497 | Nghệ An | vnEdu | THCS Long Lộc |
1498 | Nghệ An | vnEdu | PTDTBT THCS Lợi Lạc |
1499 | Nghệ An | vnEdu | THCS LIÊN THẮNG |
1500 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Hương Sơn |
1501 | Nghệ An | vnEdu | TRƯỜNG THCS HƯNG YÊN |
1502 | Nghệ An | vnEdu | THCS Hải Hoà |
1503 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Đồng – Tường |
1504 | Nghệ An | vnEdu | THCS Đông Hiếu |
1505 | Nghệ An | vnEdu | Trường THCS Đặng Chánh Kỷ |
1506 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu Học Đồng Văn 3 |
1507 | Nghệ An | vnEdu | Trường THPT Tân Kỳ |
1508 | Nghệ An | vnEdu | Trường PT Herman Gmeiner |
1509 | Nghệ An | vnEdu | Trường Tiểu Học Hermann |
1510 | Nghệ An | vnEdu | THCS Bảo Thành |
1511 | Nghệ An | vnEdu | THCS Văn Thành |
1512 | Nghệ An | vnEdu | THCS Viên Thành |
1513 | Lào Cai | vnEdu | Trường Tiểu học Sa Pa |
1514 | Lào Cai | vnEdu | Trường THCS Kim đồng |
1515 | Lào Cai | vnEdu | TRƯỜNG THPT SỐ 1 HUYỆN BẮC HÀ |
1516 | Lào Cai | vnEdu | TRƯỜNG TIỂU HỌC THỊ TRẤN BẮC HÀ |
1517 | Lào Cai | vnEdu | TRƯỜNG THPT SỐ 2 SI MA CAI |
1518 | Lào Cai | vnEdu | TRƯỜNG PTDT NỘI TRÚ THCS & THPT HUYỆN SI MA |
1519 | Lào Cai | vnEdu | TRƯỜNG THPT SỐ 2 BẢO THẮNG |
1520 | Lào Cai | vnEdu | Trường PTDTNT THCS & THPT huyện Bảo Thắng |
1521 | Lào Cai | vnEdu | TRƯỜNG PTDTNT THCS&THPT BÁT XÁT |
1522 | Lào Cai | vnEdu | Trường THCS thị trấn Bát Xát |
1523 | Lào Cai | vnEdu | TRƯỜNG THPT SỐ 1 BÁT XÁT |
1524 | Lào Cai | vnEdu | TRƯỜNG THPT SỐ 2 BÁT XÁT |
1525 | Lào Cai | vnEdu | TRƯỜNG THCS & THPT HUYỆN BÁT XÁT |
1526 | Lào Cai | vnEdu | Trường THCS LÀNG GIÀNG |
1527 | Lào Cai | vnEdu | Trường THCS KHÁNH YÊN TRUNG |
1528 | Lào Cai | vnEdu | Trường Mần non Hoa Sen |
1529 | Lào Cai | vnEdu | Trường Mầm non số 1 KHÁNH YÊN HẠ |
1530 | Lào Cai | vnEdu | Trường THCS KHÁNH YÊN |
1531 | Lào Cai | vnEdu | Trường THPT SỐ 1 VĂN BÀN |
1532 | Lào Cai | vnEdu | Trường THCS SỐ 1 VÕ LAO |
1533 | Lào Cai | vnEdu | Trường THCS SỐ 2 VÕ LAO |
1534 | Lào Cai | vnEdu | Trường TIỂU HỌC KHÁNH YÊN |
1535 | Lào Cai | vnEdu | Trường MẦM NON HOA HỒNG |
1536 | Lào Cai | vnEdu | Trường TIỂU HỌC MINH LƯƠNG |
1537 | Lào Cai | vnEdu | Trường THCS MINH LƯƠNG |
1538 | Cao Bằng | vnEdu | Trường THCS Hòa Chung |
1539 | Bình Thuận | vnEdu | THCS Bình Tân, Bắc Bình |
1540 | Bình Thuận | vnEdu | Trường THCS Tân Phúc |
1541 | Bình Thuận | vnEdu | Trường mẫu giáo Tuổi Thơ |
1542 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Tân Phước 1 |
1543 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Phước Hội 2 |
1544 | Bình Thuận | vnEdu | Trường THCS Tân Phước |
1545 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Mẫu giáo Tân Phước |
1546 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Phước Hội 1 |
1547 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Phước Lộc 2 |
1548 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Mẫu giáo Sông Phan |
1549 | Bình Thuận | vnEdu | Trường THPT Hàm Tân |
1550 | Bình Thuận | vnEdu | Trường TH & THCS Tân Minh |
1551 | Bình Thuận | vnEdu | Trường THCS Tân Nghĩa |
1552 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Phước Hội 3 |
1553 | Bình Thuận | vnEdu | Trường THCS Bình Tân, La Gi |
1554 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Phước Hội 4 |
1555 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Bình Tân 1 |
1556 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Tân An 3 |
1557 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Mầm non Bông Sen |
1558 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Phước Lộc 1 |
1559 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Mẫu giáo Phước Lộc |
1560 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Tân Phước 3 |
1561 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Tân Hà |
1562 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Tân Bình |
1563 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Tân An 2 |
1564 | Bình Thuận | vnEdu | Trường THCS Tân Hà |
1565 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Tân Tiến 2 |
1566 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Tân Tiến 1 |
1567 | Bình Thuận | vnEdu | Trường THCS Tân Bình |
1568 | Bình Thuận | vnEdu | Trường THCS Tân Xuân |
1569 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Bình Tân 2 |
1570 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Mẫu giáo Hồng Thái |
1571 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Mẫu giáo Phan Thanh |
1572 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Hồng Thái 1 |
1573 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Mẫu giáo Hồng Phong |
1574 | Bình Thuận | vnEdu | Trường THCS Hòa Thắng |
1575 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Mẫu giáo Hòa Thắng |
1576 | Bình Thuận | vnEdu | Trường THCS Hải Ninh |
1577 | Bình Thuận | vnEdu | Trường Tiểu học Hòa Thuận |
1578 | Bình Thuận | vnEdu | Trường TH Hòa Thắng 1 |
1579 | Bắc Ninh | vnEdu | Trường tiểu học Nam Sơn số 1 |
1580 | Bắc Ninh | vnEdu | Trường tiểu học Suối Hoa |
1581 | Bắc Ninh | vnEdu | Trường THCS Tương Giang |
Bắc Ninh | vnEdu | Trường THCS Phú Hòa | |
Bắc Ninh | vnEdu | Trường tiểu học Trừng Xá | |
1582 | Huế | vnEdu | Trường THPT Chi Lăng |
1583 | Huế | vnEdu | Trường THCS Thống Nhất |
1584 | Huế | vnEdu | Trường THPT Quốc Học |
1585 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Tiểu Học Thị Trấn Bắc Sơn |
1586 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Tiều Học I Xã Đại Đồng |
1587 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THCS Kim Đồng |
1588 | Lạng Sơn | vnEdu | TRƯỜNG TIỂU HỌC THCS ĐỘI CẤN |
1589 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Phổ thông dân tộc bán trú tiểu học xã Hữu Lân |
1590 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Hiệp Hạ |
1591 | Lạng Sơn | vnEdu | Phổ thông dân tộc Bán trú Trung học cơ sở xã Hữu Lân |
1592 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường TH & THCS Mỏ Đá |
1593 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THCS Xã Mai Sao |
1594 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Mầm Non Xã Bắc Thủy |
1595 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Mầm Non Bình Minh |
1596 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Mầm Non Xã Lâm Sơn |
1597 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Mầm Non Xã Liên Sơn |
1598 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường mầm non 1 xã Minh Sơn |
1599 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THCS xã Thượng Cường |
1600 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Mầm Non Xã Vân Thủy |
1601 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Mầm Non 2 Xã Thiện Tân |
1602 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THCS xã Quan Sơn |
1603 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Tiểu Học Xã Quan Sơn |
1604 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Mầm non Ánh Dương |
1605 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Mầm Non Xã Mai Sao |
1606 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Tiểu Học Xã Vạn Linh |
1607 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THPT Bắc Sơn |
1608 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Bình Phúc |
1609 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THPT Lương Văn Tri |
1610 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Liên Hội |
1611 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THCS Xã Vũ Sơn |
1612 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THCS xã Tô Hiệu |
1613 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Tiểu Học Chi Lăng |
1614 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Tiểu học xã Đồng Ý |
1615 | Lạng Sơn | vnEdu | Mầm non Hùng Sơn |
1616 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THCS Tân Thành |
1617 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường mầm non xã Kim Đồng |
1618 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Mầm Non 10-10 Tràng Định |
1619 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THCS xã Tô Hiệu |
1620 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Tiểu học Thị trấn Đình Lập |
1621 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THCS Xã Đình Lập |
1622 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường PTDT Bán Trú THCS Xã Thái Bình |
1623 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THCS Vân Mộng |
1624 | Lạng Sơn | vnEdu | THCS xã Vạn Linh |
1625 | Lạng Sơn | vnEdu | TRƯỜNG MẦM NON XÃ Y TỊCH |
1626 | Lạng Sơn | vnEdu | THCS Mai Pha |
1627 | Lạng Sơn | vnEdu | TRƯỜNG MẦM NON XÃ Y TỊCH |
1628 | Lạng Sơn | vnEdu | TRƯỜNG MẦM NON HOA HỒNG |
1629 | Lạng Sơn | vnEdu | THCS Hoàng Đồng |
1630 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THCS Xã Đề Thám |
1631 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THCS Thị Trấn Thất Khê |
1632 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Tiểu học Thị trấn Thất Khê |
1633 | Lạng Sơn | vnEdu | TRƯỜNG THPT TRÀNG ĐỊNH |
1634 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THCS Thị Trấn Chi Lăng |
1635 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Phổ thông DTNT THCS huyện Chi Lăng |
1636 | Lạng Sơn | vnEdu | TRƯỜNG TIỂU HỌC I THỊ TRẤN CHI LĂNG |
1637 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Mầm Non 1-6 |
1638 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THPT Việt Bắc |
1639 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THPT Việt Bắc |
1640 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Tiểu Học Xã Tri Phương |
1641 | Lạng Sơn | vnEdu | TRƯỜNG THCS XÃ TRI PHƯƠNG |
1642 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường TH, THCS Đại Đồng 2 |
1643 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THPT Bình Độ |
1644 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THCS Xã Chi Lăng |
1645 | Lạng Sơn | vnEdu | TRƯỜNG PTDTNT-THCS&THPT HUYỆN TRÀNG ĐỊNH |
1646 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường mầm non Quảng Lạc |
1647 | Lạng Sơn | vnEdu | THCS Quảng Lạc |
1648 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Tiểu Học Quảng Lạc |
1649 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Tiểu Học Mai Pha |
1650 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Mầm Non Mai Pha |
1651 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Mầm non Liên Cơ |
1652 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THCS Đông Kinh |
1653 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Tiểu Học Hoàng Đồng |
1654 | Lạng Sơn | vnEdu | TRƯỜNG MNNK CUNG THIẾU NHI |
1655 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường THCS Chi Lăng |
1656 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Mầm Non Hoa Sữa |
1657 | Lạng Sơn | vnEdu | Trường Mầm Non 17-10 |
1658 | Lạng Sơn | vnEdu | TRƯỜNG MẦM NON 2-9 |
Các gói cước 4G VinaPhone hỗ trợ thanh toán học phí qua mạng.
Hy vọng sau khi đã cập nhật danh sách các trường học liên kết thanh toán với VNPT Pay các bậc cha mẹ có thể an tâm đóng học phí online cho con ngay tại nhà rồi nhé!