Cập nhật bảng giá và ưu đãi các gói cước trả sau của VinaPhone mới nhất. Các gói trả sau 3gvinaphone.com.vn giới thiệu dưới đây được triển khai trên Toàn quốc và dành cho mọi khách hàng có nhu cầu đăng ký sử dụng sim trả sau của VinaPhone nên bạn đừng bỏ qua nhé!

Các gói cước trả sau của VinaPhone mới nhất
Các gói cước trả sau của VinaPhone khuyến mãi mới nhất
1. Các gói cước Thương gia VinaPhone trả sau
Tên gói | Cú pháp đăng ký/ Ưu đãi | Đăng ký nhanh |
Thương gia 249 (249.000đ/tháng) | MO TG249 TS gửi 1543 | Đăng ký |
| ||
Thương gia 349 (349.000đ/tháng) | MO TG349 TS gửi 1543 | Đăng ký |
| ||
Thương gia 499 (499.000đ/tháng) | MO TG499 TS gửi 1543 | Đăng ký |
| ||
Thương gia1 (350.000đ/tháng) | MO Thuonggia1 TS gửi 1543 | Đăng ký |
| ||
Thương gia 2 (500.000đ/tháng) | MO Thuonggia2 TS gửi 1543 | Đăng ký |
| ||
Thương gia599 (599.000đ/tháng) | MO TG599 TS gửi 1543 | Đăng ký |
| ||
Thương gia699 (699.000đ/tháng) | MO TG699 TS gửi 1543 | Đăng ký |
| ||
Thương gia799 (799.000đ/tháng) | MO TG799 TS gửi 1543 | Đăng ký |
| ||
Thương gia899 (899.000đ/1 tháng) | MO TG899 TS gửi 1543 | Đăng ký |
| ||
Thương gia999 (999.000đ/1 tháng) | MO TG999 TS gửi 1543 | Đăng ký |
| ||
Thương gia PLUS (1.499.000đ/1 tháng) | MO TGPLUS TS gửi 1543 | Đăng ký |
|
» Xem nhiều hơn: Các gói 4G Vina trả sau tháng, chu kỳ dài
2. Gói cước VinaPhone trả sau miễn phí gọi 10 phút
Gói cước | Giá cước/tháng (chưa có cước TB) | Gọi miễn phí (phút) | Nhắn tin nội mạng Vina | Data | |
Nội mạng Vina | Vina, Mobi, VNPT | ||||
ALO-21 | 21.000 | 700 | – | – | – |
ALO-45 | 45.000 | 1000 | – | – | – |
ALO-65 | 65.000 | 1500 | – | – | – |
ALO-145 | 145.000 | – | 700 | – | – |
SMART-99 | 99.000 | 1000 | – | 300 | 1,2GB |
SMART-119 | 119.000 | 1000 | – | 300 | 2,4GB |
3. Gói cước trả sau VinaPhone gọi tất cả các mạng
Gói cước | Giá cước/tháng (chưa có cước TB) | Gọi tất cả các mạng | Nhắn tin tất cả các mạng | DATA |
ALO-135 | 135.000 | 300 phút | – | – |
SMART-199 | 199.000 | 300 phút | 300 | 2,4GB |
SMART-299 | 299.000 | 500 phút | 500 | 6GB |
4. Nhóm gói cước Thương Gia Plus VinaPhone
Tên gói Thương gia Plus | TP649 | TP749 | TP849 | TP999 | TP1500 |
Số phút gọi Vinaphone miễn phí | 3000 phút | 3000 phút | 4000 phút | 4000 phút | 5000 phút |
Số phút gọi cố định VNPT/Gphone miễn phí | 700 phút | 1000 phút | 1000 phút | 1000 phút | 2000 phút |
Số phút gọi ngoại mạng trong nước miễn phí | 300 phút | 400 phút | 500 phút | 600 phút | 700 phút |
Số Data 3G/4G ưu đãi | 1GB/ngày | 2GB/ngày | 3GB/ngày | 4GB/ngày | 5GB/ngày |
Giá cước (đồng/tháng đã bao gồm cước thuê bao tháng) | 698.000 | 798.000 | 898.000 | 1.048.000 | 1.549.000 |
5. Các gói cước trả sau TP VinaPhone
Tên gói | Cước hòa mạng gói/tháng (chưa cước thuê bao) | Ưu đãi | ||
Gọi nội mạng | Gọi ngoại mạng | Data | ||
TP299 | 299.000đ | 300 phút | 100 phút | 1,2GB |
TP349 | 349.000đ | 300 phút | 150 phút | 3GB |
TP549 | 549.000đ | 300 phút | 250 phút | 5GB |
TP649 | 649.000đ | 300 phút | 300 phút | 6GB |
TP749 | 749.000đ | 500 phút | 350 phút | 7GB |
TP849 | 849.000đ | 500 phút | 400 phút | 10GB |
TP999 | 999.000đ | 700 phút | 450 phút | 15GB |
TP1500 | 1.500.000đ | 1000 phút | 500 phút | 25GB |
6. Nhóm gói cước eCo VinaPhone trả sau (Doanh nghiệp)
Tên gói cước | Cước hòa mạng tháng (chưa có cước thuê bao) | Ưu đãi |
eCo50 | 50.000đ |
|
eCo70 | 70.0000đ |
|
eCo99 | 99.000đ |
|
eCo109 | 109.000đ |
|
7. Các gói cước VIP VinaPhone trả sau (Doanh nghiệp)
Gói cước | Giá cước/ tháng (chưa có cước TB) | Gọi miễn phí (Phút) | SMS nội mạng | Data | ||
VinaPhone | Vina, Mobi, VNPT | Tất cả các mạng | ||||
VIP179 | 179.000đ | _ | _ | 300 | 300 | _ |
VIP289 | 289.000đ | _ | _ | 500 | 500 | _ |
VIP-99 | 99.000đ | 1500 | _ | _ | 300 | 600 MB |
VIP-119 | 119.000đ | 1500 | _ | _ | 300 | 1.2 GB |
VIP-169 | 169.000đ | _ | 1500 | _ | _ | 600 MB |
8. Các gói cước DN VinaPhone trả sau (Doanh nghiệp)
Gói cước | Giá cước/ tháng (chưa cước thuê bao) | Gọi miễn phí (Phút) | sms nội mạng | Data | ||
Vinaphone | Vinaphone, Mobifone, VNPT | Tất cả các mạng | ||||
DN-45 | 45.000đ | 1500 | _ | _ | _ | _ |
DN-145 | 145.000đ | _ | 1500 | _ | _ | _ |
DN101 | 101.000đ | _ | _ | 300 | _ | _ |
DN50 | 50.000đ | 1.000 | – | – | ||
DN89 | 89.000đ | 2.500 | – | 50 | 50 | 2GB/Ngày |
DN189 | 189.000đ | 5000 | – | 100 | 100 | 4GB/Ngày |
9. Các gói cước Talk trả sau VinaPhone
Tên gói | Cước hòa mạng gói (tháng) | Ưu đãi | |
Thoại nội mạng miễn phí | Data 3G miễn phí | ||
Talk 21 | 21.000đ | 100 phút | _ |
Talk45 | 45.000đ | 200 phút | _ |
10. Các gói cước VD trả sau VinaPhone
Tên gói | Cước hòa mạng gói (tháng) | Ưu đãi |
VD89 | 89.000đ |
|
VD129 | 129.000đ |
|
VD149 | 149.000đ |
|
VD99 | 99.000đ |
|
VD299 | 299.000đ |
|
VD349 | 349.000đ |
|
VD399 | 399.000đ |
|
VD450 | 450.000đ |
|
11. Các gói cước HEY trả sau VinaPhone
Tên gói | Cước phí | Ưu đãi |
HEY90 | 90.000đ/tháng |
|
HEY125 | 125.000đ/tháng |
|
HEY145 | 145.000đ/tháng |
|
HEY195 | 195.000đ/tháng |
|
12. Các gói cước Đỉnh trả sau VinaPhone
Gói cước | Phí đăng ký | Ưu đãi của gói |
D169G | 169.000/tháng |
|
D199G | 199.000/ tháng |
|
Những ưu đãi hấp dẫn khi đăng ký hòa mạng trả sau VinaPhone
- Khách hàng cá nhân sẽ được tha hồ chọn Sim số đẹp từ kho số VinaPhone toàn quốc khi đăng ký mới hòa mạng.
- Tặng điện thoại 2 sim 2 sóng sau khi thanh toán trả trước cước phí hòa mạng gói cước 600.000 đồng. Cước trả trước sẽ được trừ mỗi tháng 50.000 đồng liên tiếp trong 12 tháng.
- Được tha hồ lướt web với các gói cước 3G VinaPhone , các gói 4G Vina trả sau như: Max, Max100, Max200 Vinaphone.
» Xem chi tiết: Cách đăng ký gói 4G VinaPhone khuyến mãi cho thuê bao trả sau
Nếu bạn chưa nắm rõ được thủ tục đăng ký các gói cước trả sau Vinaphone thì có thể gọi điện đến tổng đài VinaPhone để được điện thoại viên tư vấn. Chúc các bạn có một ngày làm việc và học tập thật hiệu quả!
