Khi đi du lịch hoặc liên lạc với bạn bè, người thân, đối tác kinh doanh ở nước ngoài, việc nắm rõ giá cước gọi quốc tế VinaPhone yếu tố cần thiết. Với những người thường xuyên sử dụng Internet hoặc thực hiện cuộc gọi quốc tế, VinaPhone cung cấp các giải pháp tiết kiệm chi phí. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá cước gọi quốc tế, các gói cước roaming, và mẹo tối ưu chi phí liên lạc, giúp bạn kết nối dễ dàng mà không lo tốn kém. Do đó, bạn cần tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết sau của 3gvinaphone.com.vn để nắm rõ nhé!

Giá cước gọi quốc tế VinaPhone mới nhất
Bảng giá cước gọi ra nước ngoài VinaPhone mới nhất 2025
Việc nắm rõ giá cước gọi quốc tế VinaPhone là điều cần thiết cho những người có nhu cầu sử dụng Internet và gọi thoại quốc tế (CVQT) ra nước ngoài. Dưới đây là bảng giá cước gọi từng quốc gia mà bạn nên tham khảo:
1. Giá cước gọi quốc tế (VNĐ/phút)
Thuê bao di động gọi quốc tế cần tham khảo bảng dưới đây để không mất quá nhiều chi phí:
Loại cuộc gọi | Vùng 1 | Vùng 2 | Vùng 3 | Vùng 4 | Vùng 5 |
---|---|---|---|---|---|
Gọi trong mạng khách | 13.000đ | 17.000đ | 25.000đ | 32.000đ | 70.000đ |
Gọi quốc tế về Việt Nam | 28.000đ | 53.000đ | 76.000đ | 119.000đ | 70.000đ |
Gọi quốc tế đến nước thứ 3 | 28.000đ | 53.000đ | 76.000đ | 119.000đ | 70.000đ |
Gọi vệ tinh | 250.000đ | 250.000đ | 350.000đ | 350.000đ | 70.000đ |
Nhận cuộc gọi | 12.000đ | 13.000đ | 8.000đ | 15.000đ | 70.000đ |
Cách nhắn tin quốc tế VinaPhone bên cạnh gọi điện
2. Dịch vụ SMS (VNĐ/1 SMS)
Loại SMS | Vùng 1 | Vùng 2 | Vùng 3 | Vùng 4 | Vùng 5 |
---|---|---|---|---|---|
Gửi tin nhắn | 7.000đ | 8.000đ | 9.000đ | 9.000đ | 16.000đ |
Nhận tin nhắn | Miễn phí ở tất cả các vùng |
Cách thực hiện cuộc gọi ra nước ngoài từ mạng VinaPhone
- VinaPhone mở tự động dịch vụ Gọi quốc tế cho tất cả các thuê bao di động sau khi đã kích hoạt sim.
- Để gọi ra nước ngoài có 2 cách:
- Gọi trực tiếp IDD: Bấm 00 + Mã nước + Mã vùng/ Mã dịch vụ + Số điện thoại cần gọi
- Gọi VoIP 171/ 1717: Bấm: 171 + 00 + mã nước + mã vùng/mã mạng + Số điện thoại cần gọi
Lưu ý: Đối với thuê bao trả trước phải có đủ tiền trong tài khoản chính mới có thể thực hiện cuộc gọi thành công.
Cách gọi điện quốc tế VinaPhone dành cho những thuê bao mới
Lời khuyên: Thay vì phải sử dụng cuộc gọi thông thường với cước gọi quốc tế khá cao thì quý khách có thể chọn cách đăng ký mạng 4G Vina hoặc đăng ký gói 3G cho sim Vina sau đó thực hiện gọi qua các ứng dụng mạng xã hội phổ biến hiện nay như Facebook, Zalo, Skyper,…
Danh sách cước theo các vùng địa lý
Cước gọi quốc tế của VinaPhone phụ thuộc vào vùng quốc gia mà bạn gọi đến, được phân chia thành 5 vùng với mức giá khác nhau. Bạn cần nắm rõ những vùng sau đây:
Vùng cước | Danh sách các vùng |
Vùng 1 | Brunei, Cambodia, Laos, Hongkong, China, Japan, Korea, Singapore, Thailand, Myanmar. |
Vùng 2 | Afganistan, Bahrain, Bangladesh, Bhutan,Canada, East Timor, Indonesia, Iraq, Iran, Jordan, Kazakhstan, Kuwait, Kyrgyzstan, Malaysia, Maldives, Mongolia, Nepal, Oman, Pakistan, Papua New Guinea, Philippines, Qatar, Sri Lanka, Taiwan, Tajikistan, Uzbekistan, Macau, USA, Canada, Australia, Lebanon, Turkmenistan, Yemen |
Vùng 3 | Albania, Algeria, Armenia, Angola, Austria, Azerbaijan, Belarus, Belgium, Benin, Bosnia and Herzegovina, Bulgaria, Burkina Faso, Cape Verde, Central African Republic, Chad, Congo, Croatia, Cyprus, Czech, Denmark, Djibouti, Egypt, Estonia, Ethiopia, Equatorial Guinea, Finland, France, Gambia, Gabon, Georgia, Germany, Ghana, Greece, Guinea, Guernsey, Hungary, Iceland, Ireland, Italy, Ivory Coast, Jersey, Kenya, Latvia, Liberia, Liechtenstein, Lithuania, Luxempourg, Macedonia, Madagascar, Mali, Malta, Monaco, Mozambique , Mauritius, Malawi, Montenegro, Namibia, Netherland, Niger, Nigeria, Norway, Poland, Portugal, Romania, Reunion, Serbia, Seychelles, Senegal, Slovakia, Slovenia, South Africa, Spain, Sweden, Switzerland, Tanzania, Togo, Tunisia, Turkey, UK, Uganda, Zambia. India, Israel, Saudi Arabi, UAE, Russia, Morocco, Isle Of Man, Lesotho, Moldova, Rwanda, Sierra Leone, Ukraine, Vatican |
Vùng 4 | Argentina,Aruba, Antigua, Anguilla, Bahamas, Barbados, Belize, Bermuda, Bolivia, British Virgin Island, Brazil, Caraibe, Cayman, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cook Islands, Curacao,Dominica, Dominicana, Ecuador, El salvardor , Jamaica , Kiribati Fiji, French Polynesia, Guam, Grenada, Guatemala, Guyana, Jamaica, Mexico, New Zealand, Palau, Papua New Guinea, Paraguay, Peru, Puerto Rico, Suriname, Uruguay, Vanuatu, Venezuela, El Salvador, Haiti, Honduras, Montserrat, Netherlands Antilles, Northern Marian, Panama, Samoa, Solomon Island, St.Kitts, St.Lucia, St.Vincent, Tonga, Turks&Caicos |
Vùng 5 | Các mạng trên không (On Air), mạng trên tàu biển, mạng vệ tinh |
Cách tính cước gọi quốc tế:
- Cước gọi quốc tế được tính theo phút, tùy thuộc vào quốc gia gọi đến.
- Cước gọi vệ tinh có mức giá cao hơn do đặc thù kỹ thuật.
- Khi bạn đang Roaming quốc tế, cước gọi trong mạng khách được áp dụng khi gọi đến thuê bao trong nước mạng khách đó.
- Cước gọi quốc tế về Việt Nam và đến các nước thứ 3 được tính theo bảng giá vùng tương ứng
Bảng giá gói cước 4G VinaPhone đầy đủ nhất
Bảng giá cước gọi quốc tế của VinaPhone tiết kiệm chi phí
Gọi thông thường thì cước phí vô cùng cao, nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí thì hãy đăng ký ngay những gói cước dưới đây:
Tên gói cước | Cú pháp đăng ký | Ưu đãi |
RC3 (100.000đ/ 3 ngày) | MO RC3 gửi 1543 |
|
RC7 (300.000đ/ 7 ngày) | MO RC7 gửi 1543 |
|
RC15 (500.000đ/ 15 ngày) | MO RC15 gửi 1543 |
|
RC30 (1.000.000đ/ 30 ngày) | MO RC30 gửi 1543 |
|
RC60 (2.000.000đ/ 60 ngày) | MO RC60 gửi 1543 |
|
Lưu ý:
- Tiết kiệm chi phí so với gọi roaming thông thường.
- Được ưu đãi data để sử dụng Internet khi ở nước ngoài.
- Thời gian sử dụng linh hoạt phù hợp với chuyến đi ngắn hoặc dài ngày.
Với nhu cầu gọi quốc tế và sử dụng Internet ngày càng tăng, việc nắm rõ giá cước gọi quốc tế VinaPhone và các gói cước Roaming là rất quan trọng để tối ưu chi phí liên lạc. VinaPhone cung cấp đa dạng các mức cước và gói cước phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
