Cách gọi điện thoại sang Trung Quốc là như thế nào? Cước gọi đi quốc tế có cước phí khá cao là nỗi ám ảnh của nhiều thuê bao khi muốn liên lạc cho người thân/ bạn bè đang ở nước ngoài. Vì thế các nhà mạng đã triển khai các gói cước gọi sang Trung Quốc hỗ trợ kết nối liên lạc từ Việt Nam sang Trung Quốc với chi phí khá rẻ. Cụ thể cách đăng ký và ưu đãi là gì? Để tiết kiệm chi phí so với mức cước gọi thông thường bạn hãy xem ngay danh sách các gói qua bài viết dưới đây của 3gvinaphone.com.vn.
Mã vùng Trung Quốc là gì?
Mã vùng điện thoại Trung Quốc bắt đầu từ đầu số +86. Khi bạn gọi từ Việt Nam hay nước khác gọi đến Trung Quốc đều thêm +86 phía trước mới thực hiện được cuộc gọi.
- Mã vùng Trung Quốc: +86.
- Ký hiệu ISO: CHN.
- Tên miền Quốc gia: CN.
Cách gọi điện từ Việt Nam sang Trung Quốc cho tất cả các nhà mạng
1. Cách gọi điện thoại sang Trung Quốc bằng mạng VinaPhone
Hiện nay VinaPhone triển khai 4 gói cước gọi sang Trung Quốc đó là: QTC88, QTC250, QTC30 và QTC7 VinaPhone. Mỗi gói đều có nội dung ưu đãi phút gọi và giá cước đăng ký khác nhau. Cụ thể:
- Tất cả các thuê bao trả trước đều được phép đăng ký dùng gói.
- Tất cả các thuê bao trả sau VinaPhone đều được tham gia khi đăng ký gói cần soạn tin nhắn kích hoạt để gọi quốc tế: QT ON gửi 888.
- Nếu bạn dùng mạng VinaPhone gọi sang Trung Quốc bằng cách quay số: 1714 + 00 + mã nước + mã vùng/mã mạng + số điện thoại cần gọi.
- Tham khảo một số gói cước gọi sang Trung Quốc dưới đây để tiết kiệm chi phí:
Tên gói/ Cước phí | Cách đăng ký | Phút gọi sang Trung Quốc |
QTC7 (49.000đ/ 7 ngày) | QTC7 gửi 1714 | 40 Phút |
QT199 (199.000đ/ 30 ngày) | QT199 gửi 1714 | 199 Phút |
QT299 (299.000đ/ 30 ngày) | QTC299 gửi 1714 | 299 Phút |
QTC250 (250.000đ/ 30 ngày) | QTC250 gửi 1714 | 300 Phút |
QTC88 (88.000đ/ 90 ngày) | QTC88 gửi 1714 | 108 Phút |
Lưu ý:
- Giá gói cước tương ứng cho lần đăng ký/gia hạn thành công được trừ trực tiếp vào tài khoản chính của thuê bao trả trước hoặc khấu trừ vào hóa đơn cước tháng thực hiện đăng ký gói của thuê bao trả sau.
- Được miễn phí số phút gọi đến tất cả các đầu số cố định, di động tại Trung Quốc. Quá hạn sử dụng gói cước thì thời lượng miễn phí còn lại chưa sử dụng hết sẽ không được bảo lưu.
- Kiểm tra số phút gọi miễn phí của gói cước soạn tin: VOL gửi 1714 hoặc TL gửi 1714 (Miễn phí).
- Để hủy gói cước gọi sang TQ sim VinaPhone: HUY gửi 1714 (Miễn phí).
Giá cước gọi quốc tế của VinaPhone khi không đăng ký gói cước.
2. Cách gọi điện thoại sang Trung Quốc bằng mạng MobiFone
Hiện nay, thuê bao MobiFone có thể gọi sang Trung Quốc bằng những cách sau đây:
- Cách 1: Gọi qua 00: 00 + 86 + mã vùng + số điện thoại hoặc + 86 + mã vùng + số điện thoại.
- Cách 2: Gọi qua VOIP 131: 131 + 00 + 86 + mã vùng + số điện thoại hoặc +131 + 86 + mã vùng + số điện thoại
Cách gọi | Cước phí gọi |
Qua đầu 00 hoặc +1 | 4,114 ₫ |
Qua đầu VoIP 131 | 3,960/phút |
Gói cước 4G của VinaPhone tốc độ cao gọi Zalo, Facebook,.. sang Trung Quốc.
3. Cách gọi điện thoại sang Trung Quốc bằng mạng Viettel
Thuê bao Viettel gọi điện sang Trung Quốc bằng cách gọi sau đây: [00] + [mã nước] + [số điện thoại] HOẶC [+] + [mã nước] + [số điện thoại]. Được biết cước phí gọi từ Việt Nam sang Trung Quốc được tính là 3.600đ/phút (Phương thức tính cước 6s + 1). Ví dụ: Nếu khách hàng thực hiện cuộc gọi 10 phút/cuộc sẽ có phí là 36.000đ.
Mã vùng tỉnh/ thành phố tại Trung Quốc
Trung Quốc hiện có nhiều thành phố nên khi gọi tới số cố định, bạn cần nắm chi tiết từng mã vùng để thực hiện gọi thành công:
Tỉnh/ Thành phố | Mã vùng | Tỉnh/ Thành phố | Mã vùng |
AKESU – XINJIANG | +86-997 | GUYUAN – NINGXIA | +86-954 |
ANKANG – SHAANXI | +86-915 | HAIFENG – GUANGDONG | +86-7647 |
ANQING – ANHUI | +86-556 | HAIKOU – HAINAN | +86-898 |
ANXI – GANSU | +86-9472 | HAILAR – NEI MONGOL | +86-470 |
ANYANG – HENAN | +86-372 | HAILUN – HEILONGJIANG | +86-4652 |
BAICHENG – JILIN | +86-436 | HAIMEN – JIANGSU | +86-5231 |
BAISE – GUANGXI | +86-776 | HAIYAN – ZHEJIANG | +86-573 |
BAMA – GUANGXI | +86-7808 | HAMI – XINJIANG | +86-9022 |
BAODIN – HEBEI | +86-312 | HANDAN – HEBEI | +86-310 |
BAOJI – SHAANXI | +86-917 | HANGZHOU – ZHEJIANG | +86-571 |
BAOTOU – NEI MONGOL | +86-472 | HANNING – ZHEJIANG | +86-573 |
BAZHONG – SICHUAN | +86-8279 | HANYANG – HUBEI | +86-7212 |
BEIHAI – GUANGXI | +86-779 | HANZHONG – SHAANXI | +86-916 |
BEIJING – BEIJING | +86-10 | HARBIN – HEILONGJIANG | +86-451 |
BEIPIAO – LIAONING | +86-421 | HECHI – GUANGXI | +86-778 |
BENGBU – ANHUI | +86-552 | HEFEI – ANHUI | +86-551 |
BENXI – LIAONING | +86-414 | HEGANG – HEILONGJIANG | +86-4618 |
BOLE – XINJIANG | +86-9093 | HEISHAN – LIAONING | +86-416 |
CANGWU – GUANGXI | +86-774 | HELAN – NINGXIA | +86-951 |
CHANG-AN – SHAANXI | +86-29 | HENGYANG – HUNAN | +86-734 |
CHANGBAI – JILIN | +86-4458 | HENSHAN – HUNAN | +86-7446 |
CHANGCHUN – JILIN | +86-431 | HESHUO – XINJIANG | +86-996 |
CHANGDE – HUNAN | +86-736 | HETIAN – XINJIANG | +86-9032 |
CHANGDU – XIZANG (TIBET) | +86-895 | HEZE – SHANDONG | +86-530 |
CHANGFENG – ANHUI | +86-551 | HOHHOT – NEI MONGOL | +86-471 |
CHANGJI – XINJIANG | +86-994 | HOUMA – SHANXI | +86-3651 |
CHANGLE – FUJIAN | +86-591 | HUACHI – GANSU | +86-9447 |
CHANGSHA – HUNAN | +86-731 | HUAI-AN – JIANGSU | +86-517 |
CHANGSHU – JIANGSU | +86-512 | HUAIHUA – HUNAN | +86-7402 |
CHANGYE – SHANXI | +86-355 | HUAIYUAN – ANHUI | +86-552 |
CHANGZHOU – JIANGSU | +86-519 | HUANGLIN – SHAANXI | +86-911 |
CHAOZHOU – GUANGDONG | +86-7681 | HUANGMEI – HUBEI | +86-7238 |
CHENGDE – HEBEI | +86-314 | HUANGSHANSHI – ANHUI | +86-559 |
CHENGDU – SICHUAN | +86-28 | HUANGSHI – HUBEI | +86-714 |
CHIFENG – NEI MONGOL | +86-476 | HUANGYAN – ZHEJIANG | +86-576 |
CHONGQING – CHONGQING | +86-23 | HUAXIAN – GUANGDONG | +86-20 |
CHUXIONG – YUNNAN | +86-878 | HUAYIN – SHAANXI | +86-9231 |
CIXI – ZHEJIANG | +86-574 | HUI-AN – FUJIAN | +86-595 |
CONGHUA – GUANGDONG | +86-20 | HUIZHOU – GUANGDONG | +86-752 |
DA-TONG – QINGHAI | +86-971 | HUNCHUN – JILIN | +86-4437 |
DALI – YUNNAN | +86-872 | HUNJIANG – JILIN | +86-439 |
DALIAN – LIAONING | +86-411 | HUOCHENG – XINJIANG | +86-9091 |
DANDONG – LIAONING | +86-415 | HUZHOU – ZHEJIANG | +86-572 |
DANYANG – JIANGSU | +86-5211 | JI-AN – JIANGXI | +86-796 |
DAQING – HEILONGJIANG | +86-459 | JI-LIN – JILIN | +86-432 |
DATONG – SHANXI | +86-352 | JI-NING – NEI MONGOL | +86-474 |
DEZHOU – SHANDONG | +86-534 | JIAMUSI – HEILONGJIANG | +86-454 |
DINXI – GANSU | +86-932 | JIANGDU – JIANGSU | +86-5244 |
DINYUAN – ANHUI | +86-5604 | JIANGJIN – SICHUAN | +86-8221 |
DONGFANG – HAINAN | +86-8003 | JIANGLING – HUBEI | +86-716 |
DONGWAN – GUANGDONG | +86-7620 | JIANGMEN – GUANGDONG | +86-750 |
DONGYANG – ZHEJIANG | +86-579 | JIANGYIN – JIANGSU | +86-5217 |
DUJIANGYAN – SICHUAN | +86-8236 | JIANGYOU – SICHUAN | +86-8244 |
DUNHUA – JILIN | +86-4435 | JIANOU – FUJIAN | +86-599 |
DUNHUANG – GANSU | +86-9473 | JIAOZHOU – SHANDONG | +86-5422 |
ERLIANHAOTE – NEI MONGOL | +86-4813 | JIAOZUO – HENAN | +86-391 |
ERLUNCHUN – NEI MONGOL | +86-4803 | JIAXIN – ZHEJIANG | +86-573 |
EZHOU – HUBEI | +86-711 | JIAYUGUAN – GANSU | +86-9477 |
FANYU – GUANGDONG | +86-20 | JINAN – SHANDONG | +86-531 |
FENGHUA – ZHEJIANG | +86-574 | JINGANGSHAN – JIANGXI | +86-7060 |
FENGHUANG – HUNAN | +86-7480 | JINGDEZHEN – JIANGXI | +86-798 |
FENGZHEN – NEI MONGOL | +86-4841 | JINHUA – ZHEJIANG | +86-579 |
FENJIE – SICHUAN | +86-8286 | JINING – SHANDONG | +86-537 |
FENQIU – HENAN | +86-3836 | JINMEN – HUBEI | +86-724 |
FENYANG – SHANXI | +86-3602 | JINSHA – GUIZHOU | +86-8676 |
FOSHAN – GUANGDONG | +86-757 | JINXI – LIAONING | +86-429 |
FU-AN – FUJIAN | +86-593 | JINXIAN – JIANGXI | +86-791 |
FU-ZHOU – JIANGXI | +86-794 | JINYUAN – GANSU | +86-9467 |
FUMIN – YUNNAN | +86-871 | JINZHOU – LIAONING | +86-416 |
FUOPIN – SHAANXI | +86-9263 | JIUJIANG – JIANGXI | +86-792 |
FUSHUN – LIAONING | +86-413 | JIUQUAN – GANSU | +86-937 |
FUXIN – LIAONING | +86-418 | JIXI – HEILONGJIANG | +86-4617 |
FUYANG – ZHEJIANG | +86-571 | JIYANG – SHANDONG | +86-5448 |
FUZHOU – FUJIAN | +86-591 | JIYUAN – HENAN | +86-391 |
GANZHOU – JIANGXI | +86-797 | JULU – HEBEI | +86-3276 |
GAO-AN – JIANGXI | +86-7056 | JUYE – SHANDONG | +86-5401 |
GAOYOU – JIANGSU | +86-5247 | KAIFENG – HENAN | +86-378 |
GEJIU – YUNNAN | +86-873 | KAIHUA – ZHEJIANG | +86-570 |
GERMU – QINGHAI | +86-979 | KAILI – GUIZHOU | +86-855 |
GUANG-AN – SICHUAN | +86-8269 | KAIYUAN – LIAONING | +86-410 |
GUANGLING – SHANXI | +86-3627 | KANGDIN – SICHUAN | +86-836 |
GUANGNING – GUANGDONG | +86-758 | KASHI – XINJIANG | +86-998 |
GUANGZHOU – GUANGDONG | +86-20 | KELAMAYI – XINJIANG | +86-990 |
GUILIN – GUANGXI | +86-773 | KUITUN – XINJIANG | +86-992 |
GUIYANG – GUIZHOU | +86-851 | KUNMING – YUNNAN | +86-871 |
GULANG – GANSU | +86-9453 | KUNSHAN – JIANGSU | +86-512 |
GULIU – XINJIANG | +86-9097 | KURLE – XINJIANG | +86-996 |
GUTIAN – FUJIAN | +86-593 | LAI-YANG – SHANDONG | +86-5427 |
GUYANG – NEIMENGU | +86-4823 | LAIYANG – HUNAN | +86-7442 |
LANKAO – HENAN | +86-3881 | QUFU – SHANDONG | +86-5473 |
LANXI – ZHEJIANG | +86-579 | QUJIANG – GUANGDONG | +86-751 |
LANZHOU – GANSU | +86-931 | RENQIU – HEBEI | +86-3420 |
LESHAN – SICHUAN | +86-833 | RIKEZE – XIZANG (TIBET) | +86-892 |
LHASA – XIZANG (TIBET) | +86-891 | RONGXIAN – GUANGXI | +86-775 |
LIANCHENG – FUJIAN | +86-597 | RUIJIN – JIANGXI | +86-7077 |
LIANGCHENG – NEI MONGOL | +86-4848 | RUILI – YUNNAN | +86-8885 |
LIANYUNGANG – JIANGSU | +86-518 | RUNAN – HENAN | +86-3013 |
LIAOYANG – LIAONING | +86-419 | SANMEN – ZHEJIANG | +86-576 |
LIAOYUAN – JILIN | +86-437 | SANMENXIA – HENAN | +86-3891 |
LIJIANGSHI – YUNNAN | +86-8891 | SANYA – HAINAN | +86-898 |
LIJIN – SHANDONG | +86-5430 | SHANGDU – NEI MONGOL | +86-4843 |
LIN-AN – ZHEJIANG | +86-571 | SHANGGAO – JIANGXI | +86-7051 |
LINFEN – SHANXI | +86-357 | SHANGHAI – SHANGHAI | +86-21 |
LINHAI – ZHEJIANG | +86-576 | SHANGQIU – HENAN | +86-370 |
LINTONG – SHAANXI | +86-29 | SHANGRAO – JIANGXI | +86-793 |
LINXI – NEIMENGU | +86-4868 | SHANGZHOU – SHAANXI | +86-914 |
LINYI – SHANDONG | +86-539 | SHANTOU – GUANGDONG | +86-754 |
LINZHI – XIZANG (TIBET) | +86-894 | SHAOGUAN – GUANGDONG | +86-751 |
LIUJIANG – GUANGXI | +86-772 | SHAOSHAN – HUNAN | +86-732 |
LIUYANG – HUNAN | +86-731 | SHAOXING – ZHEJIANG | +86-575 |
LIUZHOU – GUANGXI | +86-772 | SHAOYANG – HUNAN | +86-739 |
LONGQUAN – ZHEJIANG | +86-5885 | SHENMU – SHAANXI | +86-9229 |
LONGXI – GANSU | +86-9421 | SHENYANG – LIAONING | +86-24 |
LUNTAI – XINJIANG | +86-996 | SHENZHEN – GUANGDONG | +86-755 |
LUOYANG – HENAN | +86-379 | SHIHEZI – XINJIANG | +86-993 |
LUSHANSHI – JIANGXI | +86-792 | SHIJIAZHUANG – HEBEI | +86-311 |
MA-ANSHAN – ANHUI | +86-555 | SHIMEN – HUNAN | +86-7462 |
MACHEN – HUBEI | +86-7232 | SHIMIAN – SICHUAN | +86-8437 |
MANGKANG – XIZANG | +86-8054 | SHISHI – FUJIAN | +86-595 |
MANZHOULI – NEI MONGOL | +86-4812 | SHIYAN – HUBEI | +86-719 |
MAOMIN – GUANGDONG | +86-7683 | SHUANGCHENG – HEILONGJIANG | +86-4615 |
MEISHAN – SICHUAN | +86-8425 | SIPING – JILIN | +86-434 |
MEIZHOU – GUANGDONG | +86-753 | SISHUI – SHANDONG | +86-5483 |
MIANYANG – SICHUAN | +86-816 | SONGYUAN – JILIN | +86-438 |
MINHOU – FUJIAN | +86-591 | SUIFENHE – HEILONGJIANG | +86-4638 |
MIQUAN – XINJIANG | +86-9041 | SUZHOU – JIANGSU | +86-512 |
MOHE – HEILONGJIANG | +86-457 | XUCHANG – HENAN | +86-374 |
MUDANJIANG – HEILONGJIANG | +86-467 | XUEJIAWAN – NEI MONGOL | +86-477 |
NANCHANG – JIANGXI | +86-791 | XUZHOU – JIANGSU | +86-516 |
NANFENG – JIANGXI | +86-7048 | YA-AN – SICHUAN | +86-835 |
NANJING – JIANGSU | +86-25 | YAN-AN – SHAANXI | +86-911 |
NANNING – GUANGXI | +86-771 | YANCHENG – JIANGSU | +86-515 |
NANTONG – JIANGSU | +86-513 | YANGPU – HAINAN | +86-890 |
NANYANG – HENAN | +86-377 | YANGQUAN – SHANXI | +86-353 |
NENJIANG – HEILONGJIANG | +86-4665 | YANGZHOU – JIANGSU | +86-514 |
NINGBO – ZHEJIANG | +86-574 | YANJI – JILIN | +86-433 |
NINGCHENG – NEI MONGOL | +86-4862 | YANJIN – HENAN | +86-3832 |
NINGGUO – ANHUI | +86-5639 | YANTAI – SHANDONG | +86-535 |
NINGHUA – FUJIAN | +86-598 | YI-CHUN – JIANGXI | +86-795 |
NNCHONG – SICHUAN | +86-817 | YI-YANG – HUNAN | +86-737 |
PANZHIHUA – SICHUAN | +86-812 | YIBIN – SICHUAN | +86-831 |
PEILIN – SICHUAN | +86-810 | YICHUN – HEILONGJIANG | +86-4652 |
PENGLAI – SHANDONG | +86-5457 | YIMIN – NEI MONGOL | +86-4890 |
PINDINSHAN – HENAN | +86-375 | YINCHUAN – NINGXIA | +86-951 |
PING-XIANG – JIANGXI | +86-799 | YINGKOU – LIAONING | +86-417 |
PINGLIANG – GANSU | +86-933 | YINGTAN – JIANGXI | +86-7032 |
PINGXIANG – GUANGXI | +86-7815 | YINING – XINJIANG | +86-999 |
PINLE – GUANGXI | +86-7847 | YISHUI – SHANDONG | +86-5492 |
PUTIAN – FUJIAN | +86-594 | YIWU – ZHEJIANG | +86-579 |
QIDONG – JIANGSU | +86-5232 | YIXIN – JIANGSU | +86-5218 |
QIN-AN – GANSU | +86-938 | YIYANG – JIANGXI | +86-7038 |
QINGDAO – SHANDONG | +86-532 | YONGCHUAN – SICHUAN | +86-814 |
QINHUANGDAO – HEBEI | +86-335 | YONGFU – GUANGXI | +86-7848 |
QIONGSHAN – HAINAN | +86-898 | YONGXIU – JIANGXI | +86-792 |
QIQIHAR – HEILONGJIANG | +86-452 | YU-SHU – JILIN | +86-4415 |
QITAI – XINJIANG | +86-994 | YUANMOU – YUNNAN | +86-8869 |
QUANZHOU – FUJIAN | +86-595 | YUEYANG – HUNAN | +86-730 |
TACHENG – XINJIANG | +86-9003 | YUHANG – ZHEJIANG | +86-571 |
TAI-AN – SHANDONG | +86-538 | YULIN – SHAANXI | +86-912 |
TAI-HU – ANHUI | +86-556 | YUMEN – GANSU | +86-9471 |
TAICANG – JIANGSU | +86-512 | YUSHU – QINGHAI | +86-976 |
TAIYUAN – SHANXI | +86-351 | YUXI – YUNNAN | +86-877 |
TAIZHOU – JIANGSU | +86-5241 | YUYAO – ZHEJIANG | +86-574 |
TANGSHAN – HEBEI | +86-315 | YUZHONG – GANSU | +86-9440 |
TIANJIN – TIANJIN | +86-22 | ZHANGJIAGANG – JIANGSU | +86-512 |
TIANSHUI – GANSU | +86-938 | ZHANGJIAKOU – HEBEI | +86-313 |
TIANTAI – ZHEJIANG | +86-576 | ZHANGSHU – JIANGXI | +86-7052 |
TONGCHUAN – SHAANXI | +86-919 | ZHANGZHOU – FUJIAN | +86-596 |
TONGGUAN – SHAANXI | +86-9233 | ZHANJIANG – GUANGDONG | +86-759 |
TONGHUA – JILIN | +86-435 | ZHENGZHOU – HENAN | +86-371 |
TONGLIAO – NEI MONGOL | +86-475 | ZHENJIANG – JIANGSU | +86-511 |
TONGLING – ANHUI | +86-5612 | ZHICHENG – HUBEI | +86-27 |
TONGREN – GUIZHOU | +86-856 | ZHIJIANG – HUNAN | +86-7420 |
TUMEN – JILIN | +86-4436 | ZHONGSHAN – GUANGDONG | +86-760 |
TUQUAN – NEIMENGU | +86-4858 | ZHUHAI – GUANGDONG | +86-756 |
TURUFAN – XINJIANG | +86-995 | ZHUMADIAN – HENAN | +86-3011 |
URUMQI – XINJIANG | +86-991 | ZHUNGER – NEI MONGOL | +86-4873 |
WANXIAN – SICHUAN | +86-819 | ZHUZHOU – HUNAN | +86-733 |
WEIFANG – SHANDONG | +86-536 | ZIBO – SHANDONG | +86-533 |
WEILI – XINJIANG | +86-996 | ZIGONG – SICHUAN | +86-813 |
WEINAN – SHAANXI | +86-913 | ZIGUI – HUBEI | +86-7278 |
WENSHAN – YUNNAN | +86-876 | ZIYUAN – GUANGXI | +86-7852 |
WENZHOU – ZHEJIANG | +86-577 | ZUNHUA – HEBEI | +86-315 |
WUCHUAN – NEI MONGOL | +86-4817 | ZUNYI – GUIZHOU | +86-852 |
WUDU – GANSU | +86-939 | XIAMEN – FUJIAN | +86-592 |
WUHAI – NEI MONGOL | +86-473 | XIANGFAN – HUBEI | +86-710 |
WUHAN – HUBEI | +86-27 | XIANGTAN – HUNAN | +86-732 |
WUHU – ANHUI | +86-553 | XIANJU – ZHEJIANG | +86-576 |
WULANHAOTE – NEI MONGOL | +86-4814 | XIANYANG – SHAANXI | +86-910 |
WUWEI – GANSU | +86-935 | XICHANG – SICHUAN | +86-834 |
WUXI – JIANGSU | +86-510 | XIFENG – GUIZHOU | +86-8638 |
WUXIAN – JIANGSU | +86-512 | XIN-TAI – SHANDONG | +86-5482 |
WUXUE – HUBEI | +86-7239 | XINGGUO – JIANGXI | +86-7073 |
WUYISHAN – FUJIAN | +86-599 | XINHUI – GUANGDONG | +86-750 |
WUYUAN – NEIMENGU | +86-4881 | XINING – QINGHAI | +86-971 |
XI-FENG – GANSU | +86-934 | XINMIN – LIAONING | +86-24 |
XI’AN – SHAANXI | +86-29 | XINTAI – HEBEI | +86-319 |
XINYU – JIANGXI | +86-790 | XINXIANG – HENAN | +86-373 |
XINYUAN – XINJIANG | +86-9096 | XINYI – GUIZHOU | +86-859 |
XUANHUA – HEBEI | +86-313 |
Chọn ngay gói cước gọi sang Trung Quốc cho tất cả các loại mạng di động thích hợp để đăng ký ngay từ bây giờ nào! Chúc bạn có những phút giây gọi điện quốc tế thú vị.