Bạn muốn sử dụng dữ liệu mạng 3G/4G để truy cập Internet Mobile khi đang ở nước ngoài nhưng lại không biết phải làm thế nào để đăng ký gói data Roaming VinaPhone cho thuê bao của mình. Sau đây để giúp những bạn có nhu cầu thường xuyên đi du lịch và công tác ở các nước ngoài tiết kiệm cước phí data, 3gvinaphone.com.vn sẽ chia sẻ trong bài viế sau.
Đồng hành cùng gói Data Roaming bạn sẽ được tiết kiệm đến 90% cước phí sử dụng so với Data Roaming thông thường. Thời hạn sử dụng của các gói cước 3G Vinaphone khi thực hiện Data Roaming ở nước ngoài và dung lượng nhận được mỗi chu kỳ tùy theo gói cước mà bạn đã đăng ký.
Hướng dẫn đăng ký gói Data Roaming Vinaphone
Hiện tại nhà mạng Vinaphone các gói Data Roaming siêu tiết kiệm đó là R1, R3, R7, R10, R15, R500. Mỗi gói đều có mỗi cú pháp đăng ký khác nhau, bạn hãy tham khảo thông tin và cách đăng ký dưới đây:
Tên gói cước | Mức cước | Cú pháp đăng ký | |
Data ưu đãi | Cước đăng ký | ||
R1 | 30MB/ ngày | 50.000đ | DK R1 gửi 9123 |
R3 | 100 MB/3 ngày | 100.000đ | DK R3 gửi 9123 |
R7 | 600 MB/7 ngày | 300.000đ | DK R7 gửi 9123 |
R10 | 1200 MB/10 ngày | 500.000đ | DK R10 gửi 9123 |
R15 | 2500 MB/15 ngày | 1.000.000đ | DK R15 gửi 9123 |
R500 | 2 GB/7 ngày | 500.000đ | DK R500 gửi 9123 |
Lưu ý: Khi hết lưu lượng gói cước hoặc hết thời gian hiệu lực, thuê bao sẽ bị khóa dịch vụ data roaming.
Những quốc gia được thực hiện Data Roaming Vinaphone
Tuy giới hạn về quốc gia được hưởng ưu đãi data 3G/4G khi đăng ký các gói R1, R3, R7, R10, R15, R500 nhưng Vinaphone hiện nay vẫn cho phép khách hàng sử dụng dịch vụ Data Roaming tại rất nhiều quốc gia tính theo cước mặc định phát sinh của nhà mạng.
Đối với các gói R1, R3, R7, R10, R15 của VinaPhone
Quốc gia | Nhà mạng | Đối tượng | Mã mạng |
Châu Âu | |||
Pháp | Orange | Trả sau | Orange F |
Bouygues | Trả sau | OUYGTEL BOUYGTEL-F F-BOUYGTEL 20820 | |
Na Uy | Telenor Group | Trả sau | TELE N N TELE TELENOR Telenor Mobil 24201 N TELENOR |
Nga | Vimpelcom | Trả trước; trả sau | Beeline RUS-99 250-99 |
MTS | Trả sau | 25001 RUS01 MTS RUS-MTS | |
U-crai-na | Vimpelcom | Trả sau | UA- Kyivstar BRIDGE UKR 03 UA-KS UA-03 255-03 KYIVSTAR |
Ex-ra-en | Pelephon | Trả sau | IL Pelephone Pelephone 425 03. |
Croat-tia | Croatian Telecom | Trả sau | HT HR T-Mobile 21901. |
Cộng Hòa Séc | T-Mobile Czech | Trả sau | T-Mobile CZ TMO CZ. |
Vodafone Czech | Trả trước; trả sau | Vodafone CZ CZ-03 230 03 | |
Đức | Telekom Deutschland | Trả sau | T-D1 D1 D1-Telekom T-Mobile D telekom.de. |
Vodafone Germany | Trả trước; trả sau | Vodafone.de Vodafone D2 | |
Hy lạp | Cosmote Mobile | Trả sau | COSMOTE GR COSMOTE C-OTE |
Vodafone Greece | Trả trước; trả sau | GR Vodafone Vodafone GR PANAFON | |
Luých-Xăm-Bua | EPT LuVembourg | Trả trước; trả sau | L 27001 L P&T L LUXGSM POST |
Ru-ma-ni | Cosmote Romanian | Trả trước; trả sau | RO 06 226 06 Telekom.Ro RO 03 226 03 |
Vodafone Romania | Trả trước; trả sau | Vodafone RO | |
Slovakia | SloVak Telekom | Trả sau | Telekom T-Mobile SK old name EUROTEL old name: ET SK 231 02 |
Hung-ga-ry | Vodafone Hungary | Trả trước; trả sau | Vodafone H.Vodafone 216-70 216 70 Vodafone Hu vodafone HU |
Ai-len | Vodafone Ireland | Trả trước; trả sau | Eircell vodafone IE VODA |
Ý | Vodafone Italy | Trả trước; trả sau | Vodafone IT OMNITEL I OMNI |
Hà Lan | Vodafone Netherlands | Trả trước; trả sau | Vodafone NL |
Tây Ban Nha | Vodafone Spain | Trả trước; trả sau | E-AIRTEL E-Vodafone Vodafone ES |
Thổ Nhĩ Kỳ | Vodafone Turkey | Trả trước; trả sau | Vodafone TR |
Anh | Vodafone UK | Trả trước; trả sau | Vodafone UK |
An-ba-ni | Vodafone Albania | Trả trước; trả sau | Vodafone Al voda AL AL-02 276-02 |
Cộng hòa Malta | Vodafone Malta | Trả trước; trả sau | MLT 01 278 01 VODA M Vodafone Mla TELECELL Telecell Malta |
Thụy Sĩ | Swisscom | Trả trước; trả sau | CHEC1 |
Châu Úc | |||
Úc | Telstra | Trả trước; trả sau | Telstra |
Optus | Trả trước; trả sau | YES OPTUS | |
Châu Phi | |||
Bồ Đào Nha | Vodafone Portugal | Trả trước; trả sau | P TELECEL P TLCL TELECEL Vodafone P Vodafone |
Gan-na | Vodafone Ghana | Trả trước; trả sau | GH Vodafone GH 02 ONEtouch 620 02 |
Nam Phi | Vodafone South Africa | Trả trước; trả sau | Vodacom |
Châu Đại Dương | |||
New Zealand | Vodafone New Zealand | Trả trước; trả sau | Vodafone |
Châu Mỹ | |||
Canada | Roger | Trả trước; trả sau | Rogers 302 72 CAN72. |
Bell | Trả trước; trả sau | Bell | |
Tellus | Trả trước; trả sau | TELUS 3G Plus CAN 880 302880 | |
Mỹ | AT&T | Trả sau | 310410 AT&T |
Châu Á | |||
Nhật Bản | NTT Docomo | Trả trước; trả sau | Docomo Ntt Docomo |
Lào | Laos Telecommunication | Trả trước; trả sau | LAO GSM Lao Telecom 45701 |
Unitel | Trả trước; trả sau | Latmobile 45703 Unitel 457 03 | |
Campuchia | Cam GSM | Trả trước; trả sau | Cellcard MT-KHM KHMGM 45601 |
Singapore | StarHub | Trả trước; trả sau | StarHub |
Singtel | Trả sau | Singtel Singtel-G9 52501 | |
Đài Loan | Far Eastone | Trả sau | FET FarEasTone TWN FET |
Chunghwa | Trả sau | Chunghwa | |
Thái Lan | TRUE | Trả trước; trả sau | TRUE TH99 52000 TH 3G+ TRUE 3G+ TRUE-H |
AIS | Trả trước; trả sau | AIS 3G AIS 52003 | |
Malaysia | Celcom | Trả trước; trả sau | Celcom MY Celcom 502 19 |
Trung Quốc | China Mobile | Trả sau | CMCC China Mobile |
China Unicom | Trả trước; trả sau | UNICOM China Unicom CHN CUGSM CUGSM 460 01 | |
Hồng Kông | Hutchison | Trả trước; trả sau | 3 |
In-đô-nê-xi-a | Indosat | Trả trước; trả sau | Indosatooredoo Indosat |
Hàn Quốc | KT | Trả trước; trả sau | KT olleh |
Ma Cao | CTM Macau | Trả sau | CTM 45501 45504 |
Hutchison | Trả trước; trả sau | 3 Macau 3 Macau (2G) | |
Philippin | Smart | Trả trước; trả sau | Smart Gold |
Qatar | Vodafone Quatar | Trả sau | Vodafone Qatar 427-2 |
Ấn Độ | BHARTI | Trả sau |
Đối với gói R500 VinaPhone
Áp dụng tại 44 quốc gia cho thuê bao trả sau và 35 quốc gia cho thuê bao trả trước.
Xem ngay: Danh sánh các nước sử dụng data của R500 VinaPhone
Đăng ký gói Data Roaming Vinaphone để được truy cập Internet trên di động giá rẻ mỗi ngày nhé!
